• Thông dụng

    Danh từ
    ream (of paper)
    Động từ
    to fry

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abate

    Giải thích VN: Đục hay khắc lên vật liệu [[]], thường để tạo ra một hình nổi trên bề mặt vật [[liệu. ]]

    Giải thích EN: To carve or hammer down the surface of a material, especially so as to produce a relief figure.

    anneal
    random access memory
    temper
    tempering
    shady
    balk
    bar
    beam
    bearing plate

    Giải thích VN: Đòn ngang làm bằng tấm thép phẳng nặng dùng để nhận phân tán lực nén từ một bức tường, một cái cột hay [[kèo. ]]

    Giải thích EN: A flat, heavy steel plate designed to receive and distribute weight, as from a wall, column, or one end of a truss.

    bolster
    carrier
    girder
    joist
    purlin
    ram
    ravine
    rectangular timber
    summer
    transom

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ream

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X