-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
partial
- áp suất hơi riêng phần
- partial vapour pressure
- áp suất riêng phần
- partial pressure
- áp suất riêng phần không khí
- air partial pressure
- bộ ngưng riêng phần
- partial condenser
- hằng số riêng phần
- partial rate constant
- hóa trị riêng phần
- partial valence
- lệch mạng riêng phần
- partial dislocation
- macma riêng phần
- partial magma
- nhóm mạch nửa chung riêng phần
- partial common trunk
- sai số riêng phần
- partial error
- số nhớ riêng phần
- partial carry
- sóng riêng phần
- partial wave
- sự can thiệp riêng phần
- partial break-in
- suất riêng phần
- partial pressure
- tải trọng riêng phần
- partial load
- tích riêng phần
- partial product
- tính khớp riêng phần
- partial exactness
- tự đồng cấu riêng phần
- partial endomorphism
- định luật áp suất riêng phần
- law of partial pressure
- định mức ồn riêng phần
- partial noise dose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ