-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
kapok
Giải thích VN: Loại sợi rỗng, nhẹ, chống thấm nước bao quanh hạt của cây bông gạo; dùng để nhồi đệm, áo phao bơi, gối và dùng làm tấm cách trần và vách ngăn [[tường. ]]
Giải thích EN: The hollow, lightweight, water-resistant fibers surrounding the seeds of this tree; used to stuff mattresses, life preservers, and pillows and to make ceiling insulation and wallboard.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ