• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    motion
    sự chuyển động chậm
    slow motion
    sự chuyển động của hạt
    motion of a particle
    sự chuyển động của pittông
    piston motion
    sự chuyển động hơi
    vapour motion
    sự chuyển động không khí
    air motion [movement]
    sự chuyển động lùi
    reverse motion
    sự chuyển động nhiệt
    thermal motion
    sự chuyển động phức hợp
    compound motion
    sự chuyển động sóng
    wave motion
    sự chuyển động tới lui
    backward-and-forward motion
    sự chuyển động trong không gian
    motion in a space
    sự chuyển động điều hòa đơn
    simple harmonic motion
    movement
    sự chuyển động của khối đất
    movement of earth masses
    sự chuyển động của nhiễm sắc thể
    chromosome movement
    sự chuyển động của vỏ trái đất
    movement of earth crust
    sự chuyển động dọc
    to-and-for movement
    sự chuyển động hướng trục
    end (long) movement
    sự chuyển động khối
    mass movement
    sự chuyển động không khí
    air motion [movement]
    sự chuyển động năng
    unproductive movement
    shaft line

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X