• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    shift

    Giải thích VN: Chỉ sự thay đổi vị trí, tốc độ trạng thái v.v...; thường được sử dụng trong các công trình xây để chỉ một loại gạch đá chồng lên nhau tại các đường nối dọc không liên [[tục. ]]

    Giải thích EN: To change in position, rate, status, and so on; specific uses include: in masonry, a type of brick and building stone layup wherein vertical joints are noncontinuous. Also, BREAKING JOINT.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bias
    sự dịch chuyển lưới
    grid bias
    displacement
    sự (dịch) chuyển đất đá
    rock displacement
    sự dịch chuyển chiều trục
    axial displacement
    sự dịch chuyển chùm tia
    beam displacement
    sự dịch chuyển mức
    level displacement
    sự dịch chuyển nhiệt
    heat displacement
    sự dịch chuyển pha
    phase displacement
    sự dịch chuyển tuyến tính
    linear displacement
    sự dịch chuyển đứng
    vertical displacement
    heave
    removal
    shifting
    sự dịch chuyển di tích
    monument shifting
    sự dịch chuyển lòng sông
    shifting of river
    sự dịch chuyển mức
    level shifting
    sự dịch chuyển mức (logic)
    level shifting
    sự dịch chuyển ngôi nhà
    house shifting
    slip
    sự dịch chuyển chỉ mục
    index slip
    toggle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X