• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accident
    breakdown
    casualty
    damage
    sự hỏng do nén
    compression damage
    sự hỏng phần giữa xe
    centre section damage
    demolition
    sự hỏng kết cấu
    demolition of structure
    deterioration
    failure
    sự hỏng ban đầu
    primary failure
    sự hỏng các kênh
    channel failure
    sự hỏng các phần tử
    failure of series parts
    sự hỏng cấu trúc
    structural failure
    sự hỏng bản
    base failure
    sự hỏng công trình
    structure failure
    sự hỏng dần
    degradation failure
    sự hỏng dần dần
    grading failure
    sự hỏng hoàn toàn
    complete failure
    sự hỏng ngẫu nhiên
    random failure
    sự hỏng nghiêm trọng
    critical failure
    sự hỏng tại cục bộ
    single point failure
    sự hỏng tại một điểm
    single point failure
    sự hỏng thất thường
    intermittent failure
    sự hỏng thình lình
    sudden failure
    sự hỏng thường trực
    peripheral failure
    sự hỏng thường trực
    stable failure
    sự hỏng trầm trọng
    critical failure
    sự hỏng từng phần
    partial failure
    sự hỏng vệ tinh
    satellite failure
    sự hỏng điện
    mains failure
    sự hỏng đột ngột
    sudden failure
    fault
    impairment
    kink
    mar
    smash-up
    wreck

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    corruption
    decay
    giai đoạn đầu của sự hỏng
    incipient decay
    perishability
    putrefaction
    trouble
    sự hỏng do bảo quản
    storage trouble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X