• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    pitting

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    distinction

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blow
    clearance loss
    crack-off
    creeping
    exudation
    infiltration
    junction leakage
    leak

    Giải thích VN: Sự thoát ra hay chảy vào chậm ích của một vật, dụ sự chuyển động của nước qua một lỗ nhỏ đường ống, sự thất thoát của điện qua hay phía trên một chất cách điện, hay sự mất mát của Nơtron do phát tán khỏi phần trung tâm của một phản ứng hạt [[nhân. ]]

    Giải thích EN: An unwanted and slow escape or entrance of something, such as the movement of water through a hole in a pipe, the escape of electricity above or through an insulating material, or the loss of neutrons through diffusion from the core of a nuclear reactor..

    leakage
    leaking
    percolation
    runoff
    scattering
    seepage
    slip
    spill
    spilling
    sweating (out)
    wetting-off

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    run-off
    spillage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X