-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vibration
- sự rung bề mặt
- surface vibration
- sự rung cơ
- mechanical vibration
- sự rung có chọn lọc
- selective vibration
- sự rung có tần số thấp
- low frequency vibration
- sự rung của dây dẫn
- conductor vibration
- sự rung hỗn hợp bêtông
- concrete-mix vibration
- sự rung khối
- volume vibration
- sự rung thể tích
- volume vibration
- sự rung theo ô vuông
- checkered vibration scheme
- sự rung tự do
- free vibration
- sự rung động hình sin
- sinusoidal vibration
Từ điển: Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ