• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    rumble

    Giải thích VN: Sự rung động máy tần số thấp của một máy hát được truyền đến âm [[thanh. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buffeting
    chatter
    fermitus
    fibrillation
    jitter
    sự rung do cảm ứng
    induced jitter
    sự rung pha
    phase jitter
    jolt
    oscillating
    oscillation
    sự rung dọc
    longitudinal oscillation
    quake
    shake
    shaking
    sitter
    vibrating
    vibration
    sự rung bề mặt
    surface vibration
    sự rung
    mechanical vibration
    sự rung chọn lọc
    selective vibration
    sự rung tần số thấp
    low frequency vibration
    sự rung của dây dẫn
    conductor vibration
    sự rung hỗn hợp bêtông
    concrete-mix vibration
    sự rung khối
    volume vibration
    sự rung thể tích
    volume vibration
    sự rung theo ô vuông
    checkered vibration scheme
    sự rung tự do
    free vibration
    sự rung động hình sin
    sinusoidal vibration
    vibrations

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    pulsation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X