• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    annealing

    Giải thích VN: Sự nung liên tục một loại vật liệu, như thép hay thủy tinh một nhiệt độ cao, sau đó làm cho vật liệu này nguội từ từ nhằm mục đích giảm tính cứng dễ gãy, loại bỏ các yếu tố ứng suất yếu, hay tạo ra những phẩm chất [[khác. ]]

    Giải thích EN: The sustained heating of a material, such as metal or glass, at a known high temperature, followed by the gradual cooling of the material; a process carried out in order to reduce hardness or brittleness, to eliminate various stresses and weaknesses, or to produce other qualities.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X