• Thông dụng

    Danh từ
    situation

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    regime
    tình hình dòng chảy
    regime of flow

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    conjuncture
    picture
    tình hình kinh doanh
    business picture
    situation
    báo cáo tình hình
    situation report (sttrep)
    chỉ cần tình hình như
    rebus sic situation
    tình hình cung cầu
    supply and demand situation
    tình hình tiền tệ
    monetary situation
    tình hình đặc biệt
    special situation
    status
    báo cáo tình hình
    status report
    quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính
    status enquiry agency
    tin tức về tình hình tài chính của một công ty
    status information
    tình hình nghiệp vụ
    business status
    tình hình tiêu thụ
    sales status
    tình hình nghiệp
    business status
    tình hình đóng hội phí
    status of contributions

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X