• Thông dụng

    Tính từ
    express

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    express
    bằng xe tốc hành
    by express
    chuyên chở tốc hành
    express delivery
    chuyến xe tốc hành đặc biệt
    limited express
    dịch vụ chuyên chở tốc hành
    express shipment service
    dịch vụ công-ten-nơ tốc hành
    express container service
    dịch vụ tàu công-ten-nơ tốc hành (chỉ dừng các cảng chính)
    express container service
    giá chở tốc hành
    express rate
    hàng chở tốc hành
    express cargo
    hàng gởi tốc hành
    express consignment
    hãng vận tải tốc hành
    express agency
    Hỏa xa Tốc hành Xuyên Âu
    Trans-Europe Express
    nghề vận chuyển tốc hành
    express business
    tàu công-ten-nơ tốc hành trực tiếp
    direct express container
    tàu khách tốc hành
    express liner
    thư tốc hành hàng không
    air express
    thư tốc hành hàng không
    express airmail
    xe tốc hành
    express ticket
    xe lửa công-ten-nơ tốc hành
    container express
    Xe lửa tốc hành xuyên Châu Âu
    Trans-Europe Express Train (TEEtrain)
    express mail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X