• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    channel

    Giải thích VN: Một đường hoặc lối dọc theo một cái đó được di chuyển; thường được sử dụng để chỉ một thành phần cấu trúc tông cốt thép gồm ba cạnh hình thành một hình chữ [[nhật. ]]

    Giải thích EN: A way or course along which something moves; specific uses include: any reinforced concrete structural member composed of three sides forming a rectangle..

    sự uốn thép chữ U
    channel bending
    thanh thép chữ U
    channel bar
    thép chữ U chịu lực
    carrying channel
    thép chữ U gấp mép
    flanged channel-bar
    channel bar
    thép chữ U gấp mép
    flanged channel-bar
    channel iron
    metal channel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X