• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    filtered-particle testing

    Giải thích VN: Một lĩnh vực khoa học thuật tìm những chỗ nứt trong bằng cách phun một loại chất lỏng chứa những phân tử lửng váo chúng; các phân tử sẽ tụ tập trên bề mặt của vết nứt khi chất lỏng chảy [[qua. ]]

    Giải thích EN: Science. a technique for finding cracks in porous objects by spraying them with a liquid containing suspended particles; the particles congregate on the surface of a crack when the liquid flows through.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X