-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
felt
Giải thích VN: Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi [[dệt. ]]
Giải thích EN: A soft woolen fabric, usually containing fur, hair, or synthetic materials, in which the fibers are matted together by heat, moisture, chemicals, and pressure, rather than by weaving.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ