-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
tarmac or Tarmac
Giải thích VN: Vật liệu có dải nhựa đường sử dụng lát mặt bằng. Trong nghành hàng không dung để lát mặt sân bay, đặc biệt là đường băng hay thềm đế máy bay ở trước nhà chứa máy [[bay. ]]
Giải thích EN: A bituminous substance used in paving. Aviation. an airport surface paved with this substance, especially a runway or an apron fronting a hangar. (Atrade name for tar macadam.).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ