• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tarmac or Tarmac

    Giải thích VN: Vật liệu dải nhựa đường sử dụng lát mặt bằng. Trong nghành hàng không dung để lát mặt sân bay, đặc biệt đường băng hay thềm đế máy bay trước nhà chứa máy [[bay. ]]

    Giải thích EN: A bituminous substance used in paving.  Aviation. an airport surface paved with this substance, especially a runway or an apron fronting a hangar. (Atrade name for tar macadam.).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X