• Capital.
    bản cố định
    capital fixe;
    bản bất biến
    capital constant;
    bản công nghiệp
    capital industriel;
    bản danh nghĩa
    capital nominal;
    bản độc quyền
    capital monopoleur;
    bản tiền tệ
    capital monétaire;
    bản cho vay
    capital de prêt;
    bản tài chính
    capital financier;
    bản đầu
    capital de spéculation.
    (cũng như nhà tư bản) capitaliste.
    Mâu thuẫn đối kháng giữa bản lao động
    contradiction antagoniste entre les capitalistes et les travailleurs
    chủ nghĩa bản
    capitalisme;
    Nhà bản
    capitaliste.
    Nền sản xuất bản
    ��production capitaliste.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X