-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fi:meil</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: =====(thông tục) con mụ, con mẹ==========(thông tục) con mụ, con mẹ=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thuộc phái nữ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái=====+ - + - =====nữ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====con cái=====+ - + - =====con mái=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=female female] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of the sex that can bear offspring orproduce eggs.=====+ - + - =====(of plants or their parts) fruit-bearing;having a pistil and no stamens.=====+ - =====Of or consisting of women orfemale animals or female plants.=====+ === Xây dựng===+ =====phần có lỗ để lắp, bộ phận có lỗ để lắp=====- =====(of a screw, socket,etc.)manufactured hollow to receive a corresponding inserted part.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Có lỗ, phần có lỗ để lắp=====- =====N. a female person, animal, or plant.=====+ === Y học===+ =====thuộc phái nữ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái=====- =====Female impersonator amale performer impersonating a woman.=====+ =====nữ=====+ === Kinh tế ===+ =====con cái=====- =====Femaleness n.[ME f.OF femelle(n.)f.L femella dimin.of femina awoman,assim. tomale]=====+ =====con mái=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[effeminate]] , [[fecund]] , [[feminine]] , [[fertile]] , [[maternal]] , [[muliebrous]] , [[womanish]] , [[womanly]] , [[distaff]] , [[gynecic]] , [[gynecological]] , [[maidenly]] , [[matrilineal]] , [[muliebral]] , [[pistillate ]](bot.) , [[spindle]] , [[uterine]] , [[womanlike]]+ =====noun=====+ :[[daughter]] , [[femme]] , [[gal]] , [[gentlewoman]] , [[girl]] , [[grandmother]] , [[lady]] , [[madam]] , [[matron]] , [[miss]]/mrs./ms. , [[mother]] , [[she]] , [[sister]] , [[doyenne]] , [[enchantress]] , [[feminine]] , [[ladylike]] , [[lass]] , [[miss]] , [[mom]] , [[mrs]] , [[ms]] , [[succubus]] , [[woman]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[male]] , [[masculine]]+ =====noun=====+ :[[male]] , [[man]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- effeminate , fecund , feminine , fertile , maternal , muliebrous , womanish , womanly , distaff , gynecic , gynecological , maidenly , matrilineal , muliebral , pistillate (bot.) , spindle , uterine , womanlike
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ