-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 88: Dòng 88: === Vật lý ====== Vật lý ======== Cách tử ========== Cách tử =====- ===== Bragg Grating =====+ ===Địa chất===- =====Cách tử Bragg=====+ =====lưới sàng, ghi lò, mặt sàng, sự sàng =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoying , disagreeable , discordant , displeasing , dissonant , dry , grinding , harsh , harsh-sounding , hoarse , irksome , jarring , offensive , rasping , raucous , rough , shrill , squeaky , strident , stridulent , stridulous , unpleasant , vexatious , raspy , scratchy , squawky , grid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ