-
(Khác biệt giữa các bản)(career)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kə'ri:ə</font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">kə'riə</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 23: ::[[career]] [[man]]::[[career]] [[man]]::tay ngoại giao nhà nghề::tay ngoại giao nhà nghề+ ===Nội động từ======Nội động từ========Chạy nhanh, lao nhanh==========Chạy nhanh, lao nhanh=====+ + + =====vehicle careered off the road : xe lao ra khỏi đường=====+ =====Chạy lung tung==========Chạy lung tung=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..
- career man
- tay ngoại giao nhà nghề
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ