-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi==========Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi=====- =====Don't get excited!=====+ ::Don't [[get]] [[excited]]!- =====Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!=====+ ::Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!- =====My sister and I are excited=====+ ::My [[sister]] [[and]] [[I]] are [[excited]]- ====Chị tôi và tôi rấtvui mừng====+ + ::Chị tôi và tôi rất nóng lòng==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aflame , agitated , animated , annoyed , aroused , awakened , beside oneself * , charged , delighted , discomposed , disconcerted , disturbed , eager , enthusiastic , feverish , fired up , frantic , high * , hot * , hot and bothered * , hyperactive , hysterical , in a tizzy , inflamed , juiced up , jumpy * , keyed up , moved , nervous , on edge * , on fire , overwrought , passionate , piqued , provoked , roused , ruffled , steamed up , stimulated , stirred , thrilled , tumultous/tumultuous , wild , wired * , worked up , zipped up , atingle , agitato , agog , atwitter , berserk , delirious , ecstatic , effervescent , elated , excitable , excitatory , exuberant , febrile , fevered , frenetic , frenzied , gaga , heated , hectic , hot , ignitable , orgasmic , orgiastic , perturbed , provocative , rapturous , riotous , skittish , stimulatory
Từ trái nghĩa
adjective
- bored , calm , composed , easy-going , laid-back , unenthused , unenthusiastic , unexcited , uninspired , nonchalant , serene , tranquil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ