-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''n. <font color="red">ˈɪmplimənt ;</font> v. <font color="red">ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''n. <font color="red">ˈɪmplimənt ;</font> v. <font color="red">ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt</font>'''/=====- + - + ==Thông dụng====Thông dụng==- ===độngtừ===+ ===Danh từ===- + =====Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện==========Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện=====::[[kitchen]] [[implements]]::[[kitchen]] [[implements]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện
- kitchen implements
- dụng cụ làm bếp
- the army is an implement of proletarian power
- quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , contraption , contrivance , device , equipment , gadget , instrument , machine , utensil
verb
- achieve , actualize , bring about , carry out , complete , effect , enable , enforce , execute , fulfill , invoke , make good , make possible , materialize , perform , provide the means , put into effect , realize , resolve , actuate , apply , employ , exercise , exploit , practice , utilize , discharge , do , keep , agent , apparatus , appliance , contraption , device , gadget , instrument , machine , tool , utensil
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ