-
(Khác biệt giữa các bản)(career)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 22: Dòng 22: =====( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..==========( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..=====::[[career]] [[man]]::[[career]] [[man]]- ::tay ngoại giao nhà+ ::tay ngoại giao nhà nghề===Nội động từ======Nội động từ========Chạy nhanh, lao nhanh==========Chạy nhanh, lao nhanh=====+ + + =====vehicle careered off the road : xe lao ra khỏi đường=====+ =====Chạy lung tung==========Chạy lung tung=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..
- career man
- tay ngoại giao nhà nghề
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ