• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm xây dựng (nhà cửa...)===== =====Đặt (câu)===== =====Vẽ (hình); dựng (vở...)
    Hiện nay (07:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kən´strʌkt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Vẽ (hình); dựng (vở kịch)=====
    =====Vẽ (hình); dựng (vở kịch)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[constructed]]
     +
    *Ving: [[constructing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cấu tạo=====
    +
    =====xây dựng, dựng=====
    -
    =====đặt=====
     
    -
    =====dựng=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cấu tạo=====
     +
     
     +
    =====đặt=====
     +
     
     +
    =====dựng=====
    ::[[to]] [[construct]] ([[a]]geometrical [[figure]])
    ::[[to]] [[construct]] ([[a]]geometrical [[figure]])
    ::dựng hình
    ::dựng hình
    ::[[to]] [[construct]] [[a]] [[perpendicular]]
    ::[[to]] [[construct]] [[a]] [[perpendicular]]
    ::dựng đường vuông góc
    ::dựng đường vuông góc
    -
    =====dựng hình=====
    +
    =====dựng hình=====
    -
     
    +
    -
    =====dựng lên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tạp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vẽ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Build, erect, make, put together, frame, set up, put up,assemble: We constructed a summer-house in the garden.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fabricate, devise, create, forge, invent, formulate, compose,shape, set up, fashion: He has constructed a complex argumentto support his theory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make by fitting parts together; build, form(something physical or abstract).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Geom. draw or delineate,esp. accurately to given conditions (construct a triangle).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing constructed, esp. by the mind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Linguistics agroup of words forming a phrase.=====
    +
    -
    =====Constructor n. [Lconstruere construct- (as com-, struere pile, build)]=====
    +
    =====dựng lên=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tạp=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=construct construct] : National Weather Service
    +
    =====vẽ=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=construct&submit=Search construct] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=construct construct] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=construct construct] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=construct&searchtitlesonly=yes construct] : bized
    +
    :[[build up]] , [[cobble up]] , [[compose]] , [[compound]] , [[constitute]] , [[cook up ]]* , [[create]] , [[design]] , [[dream up ]]* , [[elevate]] , [[engineer]] , [[envision]] , [[erect]] , [[establish]] , [[fabricate]] , [[fashion]] , [[forge]] , [[form]] , [[formulate]] , [[found]] , [[frame]] , [[fudge together]] , [[hammer out ]]* , [[hoke up]] , [[imagine]] , [[invent]] , [[make]] , [[manufacture]] , [[organize]] , [[prefab]] , [[produce]] , [[put out]] , [[put together]] , [[put up]] , [[raise]] , [[rear]] , [[set up]] , [[shape]] , [[throw together]] , [[throw up ]]* , [[trump up]] , [[uprear]] , [[whip up ]]* , [[assemble]] , [[build]] , [[mold]] , [[arrange]] , [[combine]] , [[confect]] , [[devise]] , [[improvisate]] , [[improvise]] , [[originate]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[annihilate]] , [[break]] , [[demolish]] , [[destroy]] , [[dismantle]] , [[raze]] , [[ruin]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /kən´strʌkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm xây dựng (nhà cửa...)
    Đặt (câu)
    Vẽ (hình); dựng (vở kịch)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xây dựng, dựng

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    đặt
    dựng
    to construct (ageometrical figure)
    dựng hình
    to construct a perpendicular
    dựng đường vuông góc
    dựng hình
    dựng lên
    tạp
    vẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X