-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tri:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: ::[[a]] [[genealogical]] [[tree]]::[[a]] [[genealogical]] [[tree]]::cây phả hệ::cây phả hệ- ::[[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[tree]]+ - ::ở bậc cao nhất của ngành nghề+ - ::[[to]] [[be]] [[up]] [[a]] [[treen]]+ - ::(nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng+ ::[[to]] [[bark]] [[up]] [[the]] [[wrong]] [[tree]]::[[to]] [[bark]] [[up]] [[the]] [[wrong]] [[tree]]::phạm hành động sai lầm::phạm hành động sai lầm::[[to]] [[be]] [[up]] [[a]] [[tree]]::[[to]] [[be]] [[up]] [[a]] [[tree]]::(từ lóng) gặp khó khăn::(từ lóng) gặp khó khăn+ ===Ngoại động từ treed======Ngoại động từ treed===Dòng 45: Dòng 36: ::[[to]] [[be]] [[treed]]::[[to]] [[be]] [[treed]]::gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng::gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[at]] [[the]] [[top]] [[of]] [[the]] [[tree]] =====+ ::ở bậc cao nhất của ngành nghề+ ===== [[to]] [[be]] [[up]] [[a]] [[tree]] =====+ ::(nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng+ =====[[an]] [[apple]] [[never]] [[falls]] [[far]] [[from]] [[the]] [[tree]]=====+ ::con nhà tông không giống lông cũng giống cánh- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Treed]]- =====cây (gỗ)=====+ *Ving: [[Treeing]]- =====cột chống=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====cây=====- =====gỗ=====- ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cây (gỗ)=====- =====cây=====+ =====cột chống=====- =====giá treo=====+ =====gỗ=====+ === Kinh tế ===+ =====cây=====+ + =====giá treo=====::[[ham]] [[shipping]] [[tree]]::[[ham]] [[shipping]] [[tree]]::giá treo để vận chuyển giăm bông trên đường treo::giá treo để vận chuyển giăm bông trên đường treo- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N. & v.===+ =====noun=====- + :[[forest]] , [[hardwood]] , [[pulp]] , [[sapling]] , [[seedling]] , [[shrub]] , [[softwood]] , [[stock]] , [[timber]] , [[wood]] , [[woods]] , ([[small]]) staddle , ([[with top cut off]]) pollard , ([[young]]) sapling , [[alder]] , [[arboretum]] , [[ash]] , [[banyan]] , [[beech]] , [[birch]] , [[bolling]] , [[boscage]] , [[carob]] , [[cedar]] , [[conifer]] , [[coppice]] , [[copse]] , [[corner]] , [[deciduous]] , [[elder]] , [[elm]] , [[evergreen]] , [[fir]] , [[lin]] , [[locust]] , [[magnolia]] , [[maple]] , [[oak]] , [[palm]] , [[pine]] , [[red oak]] , [[silva]] , [[spinney]]- =====A a perennial plant with a woody self-supporting mainstem or trunk when mature and usu. unbranched for some distanceabove the ground (cf. SHRUB(1)). b any similar plant having atall erect usu. single stem, e.g. palm tree.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====A piece or frameofwoodetc. for various purposes(shoe-tree).=====+ - + - =====Archaic orpoet. a a gibbet. b a cross,esp. the one used for Christ'scrucifixion.=====+ - + - =====(in full tree diagram) Math. a diagramwithastructure of branching connecting lines.=====+ - + - ====== family tree.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Force to take refuge in a tree.=====+ - + - =====Esp. US put intoa difficult position.=====+ - + - =====Stretch on a shoe-tree.=====+ - + - =====US a N. American finch,Spizella arborea,inhabiting grassland areas. tree surgeon aperson who treats decayed trees in order to preserve them. treesurgery the art or practice of such treatment. tree toad = treefrog. tree tomato a South American shrub,Cyphomandra betacea,with egg-shaped red fruit. tree-trunk the trunk of a tree. upa tree esp. US cornered; nonplussed.=====+ - + - =====Treeless adj.treelessness n. tree-like adj.[OE treow f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tree&submit=Search tree]: amsglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=tree tree]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- forest , hardwood , pulp , sapling , seedling , shrub , softwood , stock , timber , wood , woods , (small) staddle , (with top cut off) pollard , (young) sapling , alder , arboretum , ash , banyan , beech , birch , bolling , boscage , carob , cedar , conifer , coppice , copse , corner , deciduous , elder , elm , evergreen , fir , lin , locust , magnolia , maple , oak , palm , pine , red oak , silva , spinney
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ