-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (như) .transcendental=== =====Vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn===== ::transcendent [[gen...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">træn'sendənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====(triết học) cái siêu nghiệm==========(triết học) cái siêu nghiệm=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Peerless, incomparable, unequalled, matchless, unrivalled,unparalleled, unique, consummate, paramount, superior,surpassing, supreme, pre-eminent, sublime, excellent, superb,magnificent, marvellous; transcendental: Can there be any doubtof Einstein's transcendent genius?=====- - == Oxford==- //-->- </SCRIPT>- </HEAD>- - <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">- <H2><font color=003D84>transcendent</FONT></H2>- <UL>+ ==Các từ liên quan==- <LI><font color=0000A0>adj. & n.</font>+ ===Từ đồng nghĩa===- <UL>+ =====adjective=====- </UL>+ :[[absolute]] , [[abstract]] , [[accomplished]] , [[beyond grasp]] , [[boundless]] , [[consummate]] , [[entire]] , [[eternal]] , [[exceeding]] , [[fantastic]] , [[finished]] , [[hypothetical]] , [[ideal]] , [[incomparable]] , [[infinite]] , [[innate]] , [[intact]] , [[intellectual]] , [[intuitive]] , [[matchless]] , [[obscure]] , [[original]] , [[otherworldly]] , [[peerless]] , [[perfect]] , [[pre-eminent]] , [[primordial]] , [[sublime]] , [[superior]] , [[supernatural]] , [[supreme]] , [[surpassing]] , [[theoretical]] , [[towering]] , [[transcendental]] , [[transcending]] , [[transmundane]] , [[ultimate]] , [[unequalable]] , [[unequalled]] , [[unique]] , [[unparalleled]] , [[unrivalled]] , [[whole]] , [[extreme]] , [[unsurpassable]] , [[utmost]] , [[uttermost]] , [[hypothetic]] , [[theoretic]] , [[preeminent]]- <LI><font color=0000A0>adj. </font>+ ===Từ trái nghĩa===- <UL>+ =====adjective=====- <LI><font color=000000> excelling, surpassing (transcendent merit).2 transcending human experience.</font>+ :[[inferior]] , [[ordinary]] , [[simple]]- <LI><font color=000000> Philos. a higher than ornot included in any of Aristotle's ten categories in scholasticphilosophy. b not realizable in experience in Kantianphilosophy.</font>+ - <LI><font color=000000> (esp. of thesupremebeing) existing apart from,not subject to the limitations of,the material universe (opp.IMMANENT).</font>+ - </UL>+ - <LI><font color=0000A0>n. Philos. a transcendent thing. </font>+ - <UL>+ - <UL>+ - <LI><font color=005555>transcendencen. transcendency n. transcendently adv.</font>+ - </UL>+ - </UL>+ - </UL></BODY></HTML>+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , abstract , accomplished , beyond grasp , boundless , consummate , entire , eternal , exceeding , fantastic , finished , hypothetical , ideal , incomparable , infinite , innate , intact , intellectual , intuitive , matchless , obscure , original , otherworldly , peerless , perfect , pre-eminent , primordial , sublime , superior , supernatural , supreme , surpassing , theoretical , towering , transcendental , transcending , transmundane , ultimate , unequalable , unequalled , unique , unparalleled , unrivalled , whole , extreme , unsurpassable , utmost , uttermost , hypothetic , theoretic , preeminent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ