-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)=== =====Vật lồng vào, vật gài vào===== =====Tờ in rời;, tờ ảnh rời (...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'insə:t</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(điện ảnh) cảnh xem==========(điện ảnh) cảnh xem========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- ::[[in's”:t]]+ =====lồng vào, gài vào, chèn vào=====- ::lồng vào, gài vào, chèn vào+ =====( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)==========( + in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)=====- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chêm dày điểm=====- =====chèn ký hiệu=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[inserting]]+ *V-ed: [[inserted]]- =====sự xen=====+ ==Chuyên ngành==- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===- *[http://foldoc.org/?query=insert insert] : Foldoc+ =====chêm dày điểm=====- == Xây dựng==+ =====chèn ký hiệu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chèndày (điểm)=====+ - =====gỗ đệm=====+ =====sự xen=====+ === Xây dựng===+ =====chèn dày (điểm)=====- == Điện tử & viễn thông==+ =====gỗ đệm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====chènvào=====+ =====chèn vào=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chèn lấp=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====chi tiết chèn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chènlấp=====+ - =====chi tiếtchèn=====+ =====chi tiết đệm=====- =====chi tiết đệm=====+ =====dán vào=====- =====dán vào=====+ =====đặt=====- =====đặt=====+ =====đặt vào=====- =====đặt vào=====+ =====đệm cắt=====- =====đệmcắt=====+ =====đệm lót=====- =====đệm lót=====+ =====dính=====- =====dính=====+ =====đưa vào=====- =====đưa vào=====+ =====được cài đặt sẵn=====- =====được cài đặt sẵn=====+ =====lấp=====- =====lấp=====+ =====lắp (băng) vào=====- =====lắp(băng)vào=====+ =====lắp vào=====- =====lắpvào=====+ =====lồng vào=====- =====lồng vào=====+ =====lớp đệm=====- =====lớpđệm=====+ =====lớp lót=====- =====lớp lót=====+ =====gài vào=====- =====gài vào=====+ =====gắn=====- =====gắn=====+ =====ống lót=====- =====ống lót=====+ =====ống lót cắt=====- =====ốnglót cắt=====+ =====ống nối=====- =====ống nối=====+ =====sự chèn=====- + - =====sự chèn=====+ ::[[character]] [[insert]]::[[character]] [[insert]]::sự chèn ký tự::sự chèn ký tự::[[zero]] [[insert]]::[[zero]] [[insert]]::sự chèn số không::sự chèn số không- =====sự đẩy vào=====+ =====sự đẩy vào=====- + - =====tấm cách ly=====+ - + - =====tấm đệm=====+ - + - =====vật lồng=====+ - + - =====vòng đệm đế van=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cổ phần ghi danh=====+ - + - =====cổ phần ghi danh không phiếu=====+ - + - =====trái khoán ghi danh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insert insert] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Introduce, place or put or stick in, intercalate;interpolate, interject, interpose: Please do not insertcomments of your own.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Insertion, addition, addendum, supplement,advertisement, broadside, brochure, tip-in, handbill, circular,Colloq Brit advert, US ad, flier or flyer; outsert, wraparoundor wrapround: The postage will be higher with this eight-pageinsert.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - =====V.tr.=====+ =====tấm cách ly=====- =====(usu. foll. by in, into, between, etc.)place, fit, or thrust (a thing) into another.=====+ =====tấm đệm=====- =====(usu. foll. byin, into) introduce (a letter, word, article, advertisement,etc.) into a newspaper etc.=====+ =====vật lồng=====- =====(as inserted adj.) Anat. etc.(of a muscle etc.) attached (at a specific point).=====+ =====vòng đệm đế van=====+ === Kinh tế ===+ =====cổ phần ghi danh=====- =====N.something inserted, e.g. a loose page in a magazine, a piece ofcloth in a garment, a shot in a cinema film.=====+ =====cổ phần ghi danh không phiếu=====- =====Insertable adj.inserter n.[L inserere (as IN-(2),serere sert- join)]=====+ =====trái khoán ghi danh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[admit]] , [[drag in]] , [[embed]] , [[enter]] , [[fill in]] , [[imbed]] , [[implant]] , [[include]] , [[infix]] , [[infuse]] , [[inject]] , [[inlay]] , [[insinuate]] , [[instill]] , [[intercalate]] , [[interject]] , [[interlope]] , [[interpolate]] , [[interpose]] , [[introduce]] , [[intrude]] , [[lug in]] , [[obtrude]] , [[place]] , [[pop in ]]* , [[root]] , [[set]] , [[shoehorn]] , [[shove in]] , [[squeeze in]] , [[stick]] , [[work in]] , [[interlard]] , [[record]] , [[register]] , [[engraft]] , [[foist]] , [[ingraft]] , [[inosculate]] , [[inset]] , [[intersperse]] , [[intromit]] , [[set in]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[remove]] , [[take out]] , [[withdraw]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , drag in , embed , enter , fill in , imbed , implant , include , infix , infuse , inject , inlay , insinuate , instill , intercalate , interject , interlope , interpolate , interpose , introduce , intrude , lug in , obtrude , place , pop in * , root , set , shoehorn , shove in , squeeze in , stick , work in , interlard , record , register , engraft , foist , ingraft , inosculate , inset , intersperse , intromit , set in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ