-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red"> ə'test</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 15: ::[[to]] [[attest]] [[to]] [[something]]::[[to]] [[attest]] [[to]] [[something]]::làm chứng một việc gì::làm chứng một việc gì+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[attested]]+ * Ving:[[attesting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chứng nhận=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bắt thề=====+ - + - =====bắt tuyên thệ=====+ - + - =====chứng nhận=====+ - + - =====nhận thực=====+ - + - =====sự xác nhận=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Bear witness (to), bear out, swear (to), vow, testify,certify, vouchsafe, declare, assert, asseverate, aver, affirm,confirm, verify, substantiate, vouch for, Law depose, depose andsay, depone: I attest to the fact that they left the restauranttogether. The merits of chƒteau-bottled Bordeaux are attested bymost epicures.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. certify the validity of.=====+ - + - =====Tr. enrol (a recruit) formilitary service.=====+ - =====Intr. (foll. by to) bear witness to.=====+ === Xây dựng===+ =====chứng nhận=====+ === Kinh tế ===+ =====bắt thề=====- =====Intr. enrol oneself for military service.=====+ =====bắt tuyên thệ=====- =====Attestable adj.attestor n. [F attester f. L attestari (as AD-, testiswitness)]=====+ =====chứng nhận=====- ==Tham khảo chung==+ =====nhận thực=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=attest attest] :Chlorine Online+ =====sự xác nhận=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[adjure]] , [[announce]] , [[argue]] , [[assert]] , [[asservate]] , [[authenticate]] , [[aver]] , [[bear out]] , [[bear witness]] , [[certify]] , [[confirm]] , [[corroborate]] , [[countersign]] , [[declare]] , [[demonstrate]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[give evidence]] , [[indicate]] , [[prove]] , [[ratify]] , [[seal]] , [[show]] , [[substantiate]] , [[support]] , [[sustain]] , [[swear]] , [[testify]] , [[uphold]] , [[verify]] , [[warrant]] , [[witness]] , [[back]] , [[evidence]] , [[justify]] , [[validate]] , [[vouch]] , [[bespeak]] , [[betoken]] , [[mark]] , [[point to]] , [[affirm]] , [[avow]] , [[concentration]] , [[consideration]] , [[courtesy]] , [[diligence]] , [[indorse]] , [[invoke]] , [[mindfulness]] , [[observation]] , [[subscribe]] , [[vigilance]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[deny]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjure , announce , argue , assert , asservate , authenticate , aver , bear out , bear witness , certify , confirm , corroborate , countersign , declare , demonstrate , display , exhibit , give evidence , indicate , prove , ratify , seal , show , substantiate , support , sustain , swear , testify , uphold , verify , warrant , witness , back , evidence , justify , validate , vouch , bespeak , betoken , mark , point to , affirm , avow , concentration , consideration , courtesy , diligence , indorse , invoke , mindfulness , observation , subscribe , vigilance
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ