• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)===== =====Vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật...)
    Hiện nay (04:20, ngày 6 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´inlet</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cửa rót=====
    +
    =====kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận=====
    -
    =====vịnh biển hẹp=====
     
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Inlet.jpg|200px|Cửa vào, lỗ nạp, lỗ rót]]
    -
    =====eo biển hẹp=====
    +
    =====Cửa vào, lỗ rót=====
    -
    == Ô tô==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa rót=====
    -
    =====cửa hút vào=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====vịnh biển hẹp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====miệng nạp=====
    +
    =====eo biển hẹp=====
     +
    === Ô tô===
     +
    =====cửa hút vào=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====miệng nạp=====
    -
    =====thu vào=====
    +
    =====thu vào=====
    -
    =====van nạp không khí=====
    +
    =====van nạp không khí=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====một chỗ mở tạo đường vào một xoang=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====một chỗ mở tạo đường vào một xoang=====
    +
    =====cống lấy nước=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cống lấy nước=====
    +
    ::[[inlet]] [[opening]]
    ::[[inlet]] [[opening]]
    ::miệng cống lấy nước
    ::miệng cống lấy nước
    -
    =====cửa nạp=====
    +
    =====cửa nạp=====
    -
    =====đầu vào=====
    +
    =====đầu vào=====
    -
    =====đường vào=====
    +
    =====đường vào=====
    ::[[double]] [[inlet]] [[fan]]
    ::[[double]] [[inlet]] [[fan]]
    ::quạt đường vào đúp
    ::quạt đường vào đúp
    Dòng 59: Dòng 50:
    ::[[refrigerant]] [[inlet]]
    ::[[refrigerant]] [[inlet]]
    ::đường vào môi chất lạnh
    ::đường vào môi chất lạnh
    -
    =====lạch=====
    +
    =====lạch=====
    ::[[subsonic]] [[inlet]]
    ::[[subsonic]] [[inlet]]
    ::lạch dự phòng
    ::lạch dự phòng
    -
    =====lạch (giữa hai đảo)=====
    +
    =====lạch (giữa hai đảo)=====
    -
     
    +
    -
    =====lỗ hút=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lỗ nạp vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lỗ phun vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lỗ rót=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lỗ thông gió=====
    +
    -
    =====lối vào=====
    +
    =====lỗ hút=====
    -
    =====lồng vào=====
    +
    =====lỗ nạp vào=====
    -
    =====miệng vào=====
    +
    =====lỗ phun vào=====
    -
    =====sự dẫn vào (cảng)=====
    +
    =====lỗ rót=====
    -
    =====sự nạp vào=====
    +
    =====lỗ thông gió=====
    -
    =====sự vào=====
    +
    =====lối vào=====
    -
    =====vịnh=====
    +
    =====lồng vào=====
    -
    =====vịnh hẹp=====
    +
    =====miệng vào=====
    -
    =====vịnh nhỏ=====
    +
    =====sự dẫn vào (cảng)=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự nạp vào=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A small arm of the sea, a lake, or a river.=====
    +
    =====sự vào=====
    -
    =====A pieceinserted, esp. in dressmaking etc.=====
    +
    =====vịnh=====
    -
    =====A way of entry. [ME f.IN + LET(1) v.]=====
    +
    =====vịnh hẹp=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vịnh nhỏ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== lối vào, lỗ vào=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inlet inlet] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inlet inlet] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inlet inlet] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[basin]] , [[bay]] , [[bayou]] , [[bight]] , [[canal]] , [[channel]] , [[cove]] , [[creek]] , [[delta]] , [[entrance]] , [[estuary]] , [[firth]] , [[fjord]] , [[gulf]] , [[harbor]] , [[ingress]] , [[loch]] , [[narrows]] , [[passage]] , [[slew]] , [[slough]] , [[sound]] , [[strait]] , [[arm]] , [[fiord]] , [[frith]] , [[inlay]] , [[opening]] , [[orifice]] , [[recess]] , [[ria]] , [[stream]] , [[waterway]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´inlet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)
    Vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận

    Cơ - Điện tử

    Cửa vào, lỗ nạp, lỗ rót

    Cửa vào, lỗ rót

    Cơ khí & công trình

    cửa rót
    vịnh biển hẹp

    Giao thông & vận tải

    eo biển hẹp

    Ô tô

    cửa hút vào

    Xây dựng

    miệng nạp
    thu vào
    van nạp không khí

    Y học

    một chỗ mở tạo đường vào một xoang

    Kỹ thuật chung

    cống lấy nước
    inlet opening
    miệng cống lấy nước
    cửa nạp
    đầu vào
    đường vào
    double inlet fan
    quạt đường vào đúp
    double inlet ventilator
    quạt đường vào đúp
    refrigerant inlet
    đường vào môi chất lạnh
    lạch
    subsonic inlet
    lạch dự phòng
    lạch (giữa hai đảo)
    lỗ hút
    lỗ nạp vào
    lỗ phun vào
    lỗ rót
    lỗ thông gió
    lối vào
    lồng vào
    miệng vào
    sự dẫn vào (cảng)
    sự nạp vào
    sự vào
    vịnh
    vịnh hẹp
    vịnh nhỏ

    Địa chất

    lối vào, lỗ vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X