• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều shrouds=== =====Vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet===== ...)
    Hiện nay (11:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʃraud</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====Dấu, bao phủ, che khuất=====
    =====Dấu, bao phủ, che khuất=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Shrouded]]
    -
    =====cốt (bánh răng, băng da)=====
    +
    *Ving: [[Shrouding]]
    -
    =====vành che đỡ=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cốt (bánh răng, băng da)=====
    -
    =====dây buộc (cột buồm)=====
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====vành che đỡ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====màn bảo vệ=====
    +
    =====dây buộc (cột buồm)=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====màn bảo vệ=====
    -
    =====màn che dấu=====
    +
    =====màn che dấu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hộp đai=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====khung=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hộp đai=====
    +
    -
    =====khung=====
    +
    =====nắp bảo vệ=====
    -
    =====nắp bảo vệ=====
    +
    =====nắp bảo vệ quạt=====
    -
     
    +
    -
    =====nắp bảo vệ quạt=====
    +
    ::[[fan]] [[shroud]]
    ::[[fan]] [[shroud]]
    ::nắp bảo vệ (quạt)
    ::nắp bảo vệ (quạt)
    -
    =====nắp che=====
    +
    =====nắp che=====
    -
    =====nắp quạt=====
    +
    =====nắp quạt=====
    -
    =====dây chằng=====
    +
    =====dây chằng=====
    -
    =====lớp bọc/ hộc bọc=====
    +
    =====lớp bọc/ hộc bọc=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[housing]] [[or]] [[jacket]], [[especially]] [[housing]] [[around]] [[gear]] [[wheels]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[housing]] [[or]] [[jacket]], [[especially]] [[housing]] [[around]] [[gear]] [[wheels]].
    Dòng 63: Dòng 55:
    ''Giải thích VN'': Hộc hay lớp bọc, đặc biệt là hộc bọc xung quanh hộp số.
    ''Giải thích VN'': Hộc hay lớp bọc, đặc biệt là hộc bọc xung quanh hộp số.
    -
    =====tấm chắn=====
    +
    =====tấm chắn=====
    -
    =====vách=====
    +
    =====vách=====
    -
    =====vành đai=====
    +
    =====vành đai=====
    -
    =====vỏ bảo vệ=====
    +
    =====vỏ bảo vệ=====
    -
    =====vỏ che=====
    +
    =====vỏ che=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bao gói thịt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bao gói thịt=====
    +
    ::[[hot]] [[shroud]]
    ::[[hot]] [[shroud]]
    ::bao gói thịt nóng
    ::bao gói thịt nóng
    ::[[hot]] [[shroud]]
    ::[[hot]] [[shroud]]
    ::bao gói thịt ướp muối
    ::bao gói thịt ướp muối
    -
    =====gói thịt trong bao=====
    +
    =====gói thịt trong bao=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shroud shroud] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[conceal]] , [[hide]] , [[obscure]] , [[obstruct]] , [[screen]] , [[shut off]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[enfold]] , [[enshroud]] , [[envelop]] , [[enwrap]] , [[infold]] , [[invest]] , [[veil]] , [[hush]] , [[mask]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====noun=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[cerecloth]] , [[cerement]] , [[cerements]] , [[cloak]] , [[clothing]] , [[cover]] , [[covering]] , [[dress]] , [[envelope]] , [[garment]] , [[grave-clothes]] , [[pall]] , [[screen]] , [[shade]] , [[shadow]] , [[sheet]] , [[shelter]] , [[vault]] , [[veil]] , [[winding-sheet]] , [[winding sheet]] , [[wrap]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Screen, veil, mask, disguise, camouflage, cover, shield,blanket, shade, hide, conceal, protect, cloak, swathe, wrap,envelop: The tanks were shrouded from view in the forest. Hisactivities are shrouded in mystery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Winding-sheet, cerement, cerecloth, grave-clothes: Theywrapped his body in a shroud and buried him in the churchyard.3 veil, cover, shield, cloak, blanket, mask, mantle, pall,screen, covering, cloud: A shroud of secrecy descended over theMorocco affair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sheetlike garment for wrapping a corpse forburial.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anything that conceals like a shroud (wrapped in ashroud of mystery).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) Naut. a set of ropes formingpart of the standing rigging and supporting the mast or topmast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clothe (a body) for burial.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cover, conceal, ordisguise (hills shrouded in mist).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʃraud/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shrouds

    Vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet
    Vật bao phủ, màn che dấu
    the whole affair was wrapped in a shroud of mystery
    tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
    ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm

    Ngoại động từ

    Liệm, khâm liệm
    Dấu, bao phủ, che khuất

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cốt (bánh răng, băng da)
    vành che đỡ

    Giao thông & vận tải

    dây buộc (cột buồm)

    Điện tử & viễn thông

    màn bảo vệ
    màn che dấu

    Kỹ thuật chung

    hộp đai
    khung
    nắp bảo vệ
    nắp bảo vệ quạt
    fan shroud
    nắp bảo vệ (quạt)
    nắp che
    nắp quạt
    dây chằng
    lớp bọc/ hộc bọc

    Giải thích EN: A housing or jacket, especially housing around gear wheels.

    Giải thích VN: Hộc hay lớp bọc, đặc biệt là hộc bọc xung quanh hộp số.

    tấm chắn
    vách
    vành đai
    vỏ bảo vệ
    vỏ che

    Kinh tế

    bao gói thịt
    hot shroud
    bao gói thịt nóng
    hot shroud
    bao gói thịt ướp muối
    gói thịt trong bao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X