-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chuyên quyền, độc đoán===== =====Không bị bó buộc, tùy ý, tùy tiện===== =====(toá...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´a:bitrəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Người chuyên quyền , người độc đoán ========Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 10: =====Không bị bó buộc, tùy ý, tùy tiện==========Không bị bó buộc, tùy ý, tùy tiện=====- =====(toánhọc)tuỳý=====+ =====Hay thay đổi, thất thường, được tùy ý quyết định=====+ + =====(Pháp lí) có toàn quyền quyết định=====+ =====(Toán học) tùy ý=====::[[arbitrary]] [[function]]::[[arbitrary]] [[function]]::hàm tuỳ ý::hàm tuỳ ý- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====tùy ý=====+ =====tuỳ ý=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độc đoán=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tùy ý bất kỳ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bất kỳ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chuyên chế=====+ - + - =====chuyên đoán=====+ - + - =====độc đoán=====+ - + - =====giả định=====+ - + - =====tùyý=====+ - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arbitrary arbitrary] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Adj.===+ =====(adj) tùy ý, bất kỳ=====- =====Capricious, varying, erratic, uncertain, inconsistent,doubtful, unpredictable, whimsical, irrational, chance, random,inconsistent, subjective, unreasoned, irrational, Colloq chancy,iffy: The choices are entirely arbitrary, totally at the whimof the council and not based on research or knowledge. 2absolute, tyrannical, despotic, authoritarian, magisterial,summary, peremptory, autocratic, dogmatic, imperious,uncompromising, inconsiderate, high-handed, dictatorial, Rarethetic(al): The conduct of the archbishop appears to have beenarbitrary and harsh.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====tùy ý=====+ === Xây dựng===+ =====độc đoán=====+ === Điện lạnh===+ =====tùy ý bất kỳ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bất kỳ=====+ === Kinh tế ===+ =====chuyên chế=====- ==Oxford==+ =====chuyên đoán=====- ===Adj.===+ - =====Based on or derived from uninformed opinion or randomchoice; capricious.=====+ =====độc đoán=====- =====Despotic.=====+ =====giả định=====- =====Arbitrarily adv.arbitrariness n.[L arbitrarius or F arbitraire (as ARBITER,-ARY(1))]=====+ =====tùy ý=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[approximate]] , [[capricious]] , [[discretionary]] , [[erratic]] , [[fanciful]] , [[frivolous]] , [[inconsistent]] , [[injudicious]] , [[irrational]] , [[irresponsible]] , [[offhand]] , [[optional]] , [[random]] , [[subjective]] , [[supercilious]] , [[superficial]] , [[unaccountable]] , [[unreasonable]] , [[unscientific]] , [[wayward]] , [[willful]] , [[absolute]] , [[autocratic]] , [[bossy]] , [[despotic]] , [[dogmatic]] , [[domineering]] , [[downright]] , [[flat out ]]* , [[high-handed]] , [[imperious]] , [[magisterial]] , [[monocratic]] , [[no ifs ands or buts]] , [[no joke]] , [[overbearing]] , [[peremptory]] , [[straight out]] , [[summary]] , [[tyrannical]] , [[tyrannous]] , [[whimsical]] , [[judgmental]] , [[personal]] , [[absolutistic]] , [[autarchic]] , [[autarchical]] , [[autocratical]] , [[dictatorial]] , [[totalitarian]] , [[tyrannic]] , [[absolutist]] , [[arrogant]] , [[authoritarian]] , [[bigoted]] , [[captious]] , [[chance]] , [[determinate]] , [[highhanded]] , [[inexorable]] , [[positive]] , [[preferential]] , [[thetical]] , [[unrestrained]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[circumspect]] , [[rational]] , [[reasonable]] , [[reasoned]] , [[supported]] , [[democratic]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approximate , capricious , discretionary , erratic , fanciful , frivolous , inconsistent , injudicious , irrational , irresponsible , offhand , optional , random , subjective , supercilious , superficial , unaccountable , unreasonable , unscientific , wayward , willful , absolute , autocratic , bossy , despotic , dogmatic , domineering , downright , flat out * , high-handed , imperious , magisterial , monocratic , no ifs ands or buts , no joke , overbearing , peremptory , straight out , summary , tyrannical , tyrannous , whimsical , judgmental , personal , absolutistic , autarchic , autarchical , autocratical , dictatorial , totalitarian , tyrannic , absolutist , arrogant , authoritarian , bigoted , captious , chance , determinate , highhanded , inexorable , positive , preferential , thetical , unrestrained
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ