-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'blɔsəm</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[blossomed]]+ * Ving:[[blossoming]]- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A flower or a mass of flowers, esp. of afruit-tree.=====- - =====The stage or time of flowering (the cherry treein blossom).=====- - =====A promising stage (the blossom of youth).=====- - =====V.intr.=====- - =====Open into flower.=====- - =====Reach a promising stage;mature, thrive.=====- - =====Blossomy adj. [OE blostm(a) prob. formed asBLOOM(1)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blossom blossom] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blossom blossom] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[bloom]] , [[bud]] , [[efflorescence]] , [[floret]] , [[floweret]] , [[inflorescence]] , [[posy]] , [[spike]] , [[flower]] , [[florescence]] , [[flush]] , [[prime]]+ =====verb=====+ :[[bloom]] , [[blow]] , [[burgeon]] , [[burst]] , [[effloresce]] , [[leaf]] , [[open]] , [[outbloom]] , [[shoot]] , [[unfold]] , [[batten]] , [[develop]] , [[grow]] , [[mature]] , [[progress]] , [[prosper]] , [[succeed]] , [[thrive]] , [[flower]] , [[blob]] , [[bud]] , [[flourish]] , [[spike]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[fade]] , [[shrink]] , [[shrivel]] , [[wither]] , [[deteriorate]] , [[die]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bloom , bud , efflorescence , floret , floweret , inflorescence , posy , spike , flower , florescence , flush , prime
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ