-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang===== =====Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, s...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'keiɔs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 15: Dòng 9: =====Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn==========Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hỗn độn=====+ - + - =====hỗn loạn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Formlessness, disorder, confusion; pandemonium, bedlam,turmoil, tumult; entropy: The universe arose out of chaos. Ifyou want to see chaos, look in any teenager''s bedroom. There waschaos as the bank closed its doors and ceased trading.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Utter confusion.=====+ - + - =====The formless matter supposed to haveexisted before the creation of the universe.=====+ - + - =====Chaotic adj.chaotically adv. [F or L f. Gk khaos: - otic after erotic etc.]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hỗn độn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chaos chaos] : National Weather Service+ =====hỗn loạn=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=chaos&submit=Search chaos] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chaos chaos] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=chaos chaos] :Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[anarchy]] , [[ataxia]] , [[bedlam]] , [[clutter]] , [[disarray]] , [[discord]] , [[disorder]] , [[disorganization]] , [[entropy]] , [[free-for-all ]]* , [[holy mess]] , [[lawlessness]] , [[misrule]] , [[mix-up]] , [[mobocracy]] , [[muddle]] , [[pandemonium]] , [[rat]]’s nest , [[snarl]] , [[topsy-turviness]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[unruliness]] , [[confusedness]] , [[confusion]] , [[derangement]] , [[disarrangement]] , [[disorderedness]] , [[disorderliness]] , [[jumble]] , [[mess]] , [[muss]] , [[scramble]] , [[tumble]] , [[babel]] , [[chasm]] , [[shambles]] , [[snafu]] , [[uproar]] , [[void]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[calm]] , [[harmony]] , [[normality]] , [[order]] , [[organization]] , [[quiet]] , [[system]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anarchy , ataxia , bedlam , clutter , disarray , discord , disorder , disorganization , entropy , free-for-all * , holy mess , lawlessness , misrule , mix-up , mobocracy , muddle , pandemonium , rat’s nest , snarl , topsy-turviness , tumult , turmoil , unruliness , confusedness , confusion , derangement , disarrangement , disorderedness , disorderliness , jumble , mess , muss , scramble , tumble , babel , chasm , shambles , snafu , uproar , void
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ