• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trông như xác chết===== =====Tái nhợt===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Corpselike.===== =====Deathly pale. [L...)
    Hiện nay (08:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə'dævərəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Tái nhợt=====
    =====Tái nhợt=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Corpselike.=====
     
    -
    =====Deathly pale. [L cadaverosus (asCADAVER)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ashen]] , [[bag of bones]] , [[blanched]] , [[bloodless]] , [[consumptive]] , [[dead]] , [[deathlike]] , [[deathly]] , [[emaciated]] , [[exsanguinous]] , [[gaunt]] , [[ghastly]] , [[ghostly]] , [[haggard]] , [[pallid]] , [[peaked]] , [[peaky]] , [[sallow]] , [[shadowy]] , [[sick]] , [[skeletal]] , [[skeletonlike]] , [[skin and bones]] , [[spectral]] , [[thin]] , [[wan]] , [[wasted]] , [[deadly]] , [[ghostlike]] , [[ashy]] , [[colorless]] , [[livid]] , [[lurid]] , [[pasty]] , [[waxen]] , [[drawn]] , [[shrunken]] , [[corpselike]] , [[pale]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[flushed]] , [[lifelike]] , [[lively]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kə'dævərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trông như xác chết
    Tái nhợt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flushed , lifelike , lively

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X