• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Suối nước, nguồn sông===== =====Vòi nước, vòi phun (công viên)===== =====Máy nước====...)
    Hiện nay (13:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fauntin</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::nguồn chân lý
    ::nguồn chân lý
    -
    == Môi trường==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mạch nước suối=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Vòi nước, máy nước, đậu rót đứng=====
    -
    =====bể nước phun=====
    +
    -
    =====hồ nước phun=====
    +
    === Môi trường===
     +
    =====mạch nước suối=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bể nước phun=====
    -
    =====máy nước=====
    +
    =====hồ nước phun=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====máy nước=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nguồn=====
    +
    =====nguồn=====
    ::[[fountain]] [[head]]
    ::[[fountain]] [[head]]
    ::đầu nguồn
    ::đầu nguồn
    -
    =====nguồn nước=====
    +
    =====nguồn nước=====
    -
    =====lỗ phun=====
    +
    =====lỗ phun=====
    -
    =====giếng phun=====
    +
    =====giếng phun=====
    -
    =====mạch nước=====
    +
    =====mạch nước=====
    -
    =====sông=====
    +
    =====sông=====
    -
    =====suối nước=====
    +
    =====suối nước=====
    -
    =====vòi nước, máy nước=====
    +
    =====vòi nước, máy nước=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[that]] [[produces]] [[an]] [[artificial]] [[flow]] [[of]] [[water]], [[especially]] [[one]] [[that]] [[provides]] [[water]] [[for]] [[drinking]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[device]] [[that]] [[produces]] [[an]] [[artificial]] [[flow]] [[of]] [[water]], [[especially]] [[one]] [[that]] [[provides]] [[water]] [[for]] [[drinking]]..
    Dòng 58: Dòng 51:
    ''Giải thích VN'': Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.
    ''Giải thích VN'': Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.
    -
    =====vòi phun=====
    +
    =====vòi phun=====
    ::[[chilled]] [[water]] [[drinking]] [[fountain]]
    ::[[chilled]] [[water]] [[drinking]] [[fountain]]
    ::vòi phun nước uống lạnh
    ::vòi phun nước uống lạnh
    ::[[drinking]] [[fountain]]
    ::[[drinking]] [[fountain]]
    ::vòi phun nước uống
    ::vòi phun nước uống
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bubbler]] , [[cause]] , [[font]] , [[fount]] , [[geyser]] , [[gush]] , [[inception]] , [[inspiration]] , [[jet]] , [[lode]] , [[mainspring]] , [[mine]] , [[origin]] , [[play]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[pump]] , [[reservoir]] , [[root]] , [[spout]] , [[spray]] , [[spring]] , [[stream]] , [[well]] , [[wellhead]] , [[wellspring]] , [[beginning]] , [[derivation]] , [[fountainhead]] , [[mother]] , [[parent]] , [[rootstock]] , [[source]] , [[castalia]] , [[jet d]]'eau
    -
    =====Fount, spring, font, jet, spout, spray, well, well-spring,well-head, fountain-head: Bathing in the city fountains isforbidden.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Source, origin, genesis: Miss Corbell was afountain of wisdom on the subject of basket-weaving.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a jet or jets of water made to spout for ornamentalpurposes or for drinking. b a structure provided for this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Astructure for the constant public supply of drinking-water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anatural spring of water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A source (in physical or abstractsenses).=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== soda-fountain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A reservoir for oil, ink, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fountained adj. (also incomb.). [ME f. OF fontaine f. LL fontana fem. of L fontanus(adj.) f. fons fontis a spring]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fountain fountain] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fountain fountain] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´fauntin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Suối nước, nguồn sông
    Vòi nước, vòi phun (công viên)
    Máy nước
    Bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)
    (nghĩa bóng) nguồn
    the fountain of truth
    nguồn chân lý

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vòi nước, máy nước, đậu rót đứng

    Môi trường

    mạch nước suối

    Xây dựng

    bể nước phun
    hồ nước phun
    máy nước

    Kỹ thuật chung

    nguồn
    fountain head
    đầu nguồn
    nguồn nước
    lỗ phun
    giếng phun
    mạch nước
    sông
    suối nước
    vòi nước, máy nước

    Giải thích EN: A device that produces an artificial flow of water, especially one that provides water for drinking..

    Giải thích VN: Dụng cụ tạo ra dòng chảy nhân tạo của nước, đặc biệt là dòng cung cấp nước uống.

    vòi phun
    chilled water drinking fountain
    vòi phun nước uống lạnh
    drinking fountain
    vòi phun nước uống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X