• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức===== ::to call to remembrance ::hồ...)
    Hiện nay (04:11, ngày 19 tháng 10 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red"> ri'membrəns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====( số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)=====
    =====( số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)=====
    -
    ::[[please]], [[give]] [[my]] [[remembrances]] [[to]] [[him]]
    +
    ::[[please]], [[give]] [[my]] [[remembrance| rememberances]] [[to]] [[him]]
    ::anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta
    ::anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Memory, recollection; reminiscence: My remembrance of heris quite different from yours.=====
    +
    :[[afterthought]] , [[anamnesis]] , [[flash ]]* , [[flashback ]]* , [[hindsight ]]* , [[mental image]] , [[mind]] , [[recall]] , [[recognition]] , [[reconstruction]] , [[regard]] , [[reminiscence]] , [[retrospect]] , [[thought]] , [[commemoration]] , [[favor]] , [[keepsake]] , [[memento]] , [[memorial]] , [[monument]] , [[present]] , [[relic]] , [[remembrancer]] , [[reminder]] , [[reward]] , [[souvenir]] , [[token]] , [[trophy]] , [[recollection]] , [[gift]] , [[memory]] , [[mention]] , [[testimonial]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Memento, reminder, souvenir,keepsake, memorial: I keep this piece of shrapnel as aremembrance of being wounded in the war.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[forgotten]] , [[amnesia]] , [[amnesty]] , [[forgetfulness]] , [[oblivion]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act of remembering or process of being remembered.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A memory or recollection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A keepsake or souvenir.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.)greetings conveyed through a third person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. Armistice Day. Remembrance Sunday(in the UK) the Sunday nearest 11 Nov., when those who werekilled in the wars of 1914-18 and 1939-45 are commemorated. [MEf. OF (as REMEMBER)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=remembrance remembrance] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    / ri'membrəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức
    to call to remembrance
    hồi tưởng lại
    in remembrance of someone
    để tưởng nhớ tới ai
    to have something in remembrance
    nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì
    Món quà lưu niệm, vật kỷ niệm (để tưởng nhớ ai)
    ( số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)
    please, give my rememberances to him
    anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X