• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại===== =====Sửa lại (bản in thử, mộ...)
    Hiện nay (17:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'vaiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    ::Kinh Thánh sửa lại
    ::Kinh Thánh sửa lại
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====hiệu chỉnh lại=====
    +
    =====làm lại, sửa lại, xem lại=====
    -
     
    +
    -
    =====soát lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kiểm tra lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====duyệt lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sửa lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Edit, emend, improve, correct, rectify, modify, revamp,redact, rework, overhaul, update; rewrite: A revised edition ofthe dictionary has been published every ten years. 2 alter,change, amend: Since hearing him sing, I have been forced torevise my taste in music.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Examine or re-examine and improve or amend(esp. written or printed matter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consider and alter (anopinion etc.).=====
    +
    -
    =====(also absol.) Brit. read again (work learnt ordone) to improve one''s knowledge, esp. for an examination.=====
     
    -
    =====N.Printing a proof-sheet including corrections made in an earlierproof.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hiệu chỉnh lại=====
    -
    =====Revised Standard Version a revision in 1946-52 of theAuthorized Version of the Bible. Revised Version a revision in1881-5 of the Authorized Version of the Bible.=====
    +
    =====soát lại=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kiểm tra lại=====
    -
    =====Revisable adj.revisal n. reviser n. revisory adj. [F r‚viser look at, or Lrevisere (as RE-, visere intensive of videre vis- see)]=====
    +
    =====duyệt lại=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====làm lại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=revise revise] : National Weather Service
    +
    =====sửa lại=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=revise revise] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=revise revise] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[alter]] , [[amend]] , [[blue-pencil ]]* , [[change]] , [[clean up]] , [[compare]] , [[cut]] , [[debug]] , [[develop]] , [[emend]] , [[go over]] , [[improve]] , [[launder]] , [[look over]] , [[modify]] , [[overhaul]] , [[perfect]] , [[polish]] , [[recalibrate]] , [[recast]] , [[reconsider]] , [[redo]] , [[redraft]] , [[redraw]] , [[reexamine]] , [[rehash]] , [[reorganize]] , [[restyle]] , [[revamp]] , [[review]] , [[rework]] , [[rewrite]] , [[run through]] , [[scan]] , [[scrub]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[tighten]] , [[update]] , [[upgrade]] , [[emendate]] , [[correct]] , [[edit]] , [[rearrange]] , [[redact]] , [[reform]] , [[renovate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ri'vaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
    Sửa lại (bản in thử, một đạo luật...)
    Ôn thi (những bài đã học)

    Danh từ

    Bản in thử (bông) lần thứ hai
    the Revised Version
    Kinh Thánh sửa lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm lại, sửa lại, xem lại

    Xây dựng

    hiệu chỉnh lại
    soát lại

    Kỹ thuật chung

    kiểm tra lại
    duyệt lại
    làm lại
    sửa lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X