• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mỗi===== ::each day ::mỗi ngày ::each motorcycle has two wheels ::mỗi ...)
    Hiện nay (09:29, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i:tʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::[[each]] [[of]] [[the]] [[gifts]] [[is]] [[worth]] [[50,000]] [[dongs]]
    ::[[each]] [[of]] [[the]] [[gifts]] [[is]] [[worth]] [[50,000]] [[dongs]]
    ::mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng
    ::mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng
    -
    ::[[each]] [[and]] [[all]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[each]] [[and]] [[all]] =====
    ::tất cả mọi người, ai ai
    ::tất cả mọi người, ai ai
    -
    ::[[each]] [[other]]
    +
    ===== [[each]] [[other]] =====
    ::nhau, lẫn nhau
    ::nhau, lẫn nhau
    -
    ::[[to]] [[love]] [[each]] [[other]]
    +
    :::[[to]] [[love]] [[each]] [[other]]
    ::yêu nhau
    ::yêu nhau
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====mỗi=====
    +
    =====mỗi một=====
    -
     
    +
    -
    =====mỗi một=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & pron.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. every one of two or more persons or things,regarded separately (each person; five in each class).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pron.each person or thing (each of us; have two books each; cost apenny each).=====
    +
    -
    =====Each and every every single. each other oneanother (used as a compound reciprocal pron. : they hate eachother; they wore each other's hats). each way Brit. (of a bet)backing a horse etc. for both a win and a place. [OE ‘lc f. WG(as AYE, ALIKE)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mỗi=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=each each] : National Weather Service
    +
    =====mỗi một=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=each&submit=Search each] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=each&x=0&y=0 each] : Search MathWorld
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[all]] , [[any]] , [[exclusive]] , [[individual]] , [[one by one ]]* , [[particular]] , [[personal]] , [[piece by piece]] , [[respective]] , [[separate]] , [[several]] , [[single]] , [[specific]] , [[various]] , [[without exception]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[all]] , [[a pop]] , [[a shot]] , [[aside]] , [[a throw]] , [[by the]] , [[every]] , [[individually]] , [[per]] , [[per capita]] , [[per head]] , [[per person]] , [[per unit]] , [[proportionately]] , [[respectively]] , [[separately]] , [[singly]] , [[without exception]]
     +
    =====pronoun=====
     +
    :[[each and every one]] , [[each other]] , [[every last one]] , [[every one]] , [[one]] , [[one and all]] , [[one another]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[none]]
     +
    =====pronoun=====
     +
    :[[none]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /i:tʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mỗi
    each day
    mỗi ngày
    each motorcycle has two wheels
    mỗi xe môtô đều có hai bánh

    Đại từ bất định

    Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
    each of us
    mỗi người chúng ta
    each of the gifts is worth 50,000 dongs
    mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng

    Cấu trúc từ

    each and all
    tất cả mọi người, ai ai
    each other
    nhau, lẫn nhau
    to love each other
    yêu nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mỗi một

    Kỹ thuật chung

    mỗi
    mỗi một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X