• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm p...)
    Hiện nay (14:16, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´nju:sənts</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!
    ::thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự độc hại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự làm hại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tác động xấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mối gây hại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự cản trở=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Annoyance, inconvenience, trial, ordeal, burden,irritation, irritant, thorn in the flesh or side, difficulty,bother, US bur under the saddle, Colloq pain (in the neck orrear), headache, hassle, Slang US and Canadian pain in the butt,Taboo slang pain in the Brit arse, or US ass: Having to paintthe room again was a terrible nuisance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bore, pest, nag,tease, tormentor or tormenter: James has made a nuisance ofhimself by telephoning every fifteen minutes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person, thing, or circumstance causing trouble orannoyance.=====
    +
    -
    =====Anything harmful or offensive to the community ora member of it and for which a legal remedy exists.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự độc hại=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự làm hại=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nuisance nuisance] : National Weather Service
    +
    =====tác động xấu=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nuisance nuisance] : Chlorine Online
    +
    === Y học===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====mối gây hại=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự cản trở=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[besetment]] , [[blister]] , [[bore]] , [[bother]] , [[botheration]] , [[botherment]] , [[bum ]]* , [[creep]] , [[drag ]]* , [[drip ]]* , [[exasperation]] , [[frump]] , [[gadfly]] , [[headache ]]* , [[inconvenience]] , [[infliction]] , [[insect ]]* , [[irritant]] , [[irritation]] , [[louse]] , [[nag ]]* , [[nudge ]]* , [[offense]] , [[pain]] , [[pain in the neck ]]* , [[pest]] , [[pester]] , [[pesterer]] , [[pill ]]* , [[plague]] , [[poor excuse]] , [[problem]] , [[terror]] , [[trouble]] , [[vexation]] , [[aggravation]] , [[peeve]] , [[torment]] , [[annoyance]] , [[bane]] , [[burden]] , [[headache]] , [[imposition]] , [[thorn]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[delight]] , [[happiness]] , [[pleasantry]] , [[pleasure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´nju:sənts/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
    he is a nuisance
    thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy
    to make oneself a nuisance to somebody
    quấy rầy ai, làm phiền ai
    commit no nuisance
    cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)
    what a nuisance!
    thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự độc hại
    sự làm hại
    tác động xấu

    Y học

    mối gây hại

    Kỹ thuật chung

    sự cản trở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X