• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (thông tục)=== =====Khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)===== =====Quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn...)
    Hiện nay (10:07, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´stɔdʒi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)=====
    =====Ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Stuffy, dull, heavy, ponderous, elephantine, boring,tedious, humdrum, tiresome, turgid, uninteresting,unimaginative, dry-as-dust, jejune, vapid, dreary, flat,colourless, bland, Colloq ho-hum, blah, deadly: The speaker wasboring and gave the stodgiest talk I have ever heard.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(stodgier, stodgiest) 1 (of food) heavy and indigestible.2 dull and uninteresting.=====
     
    - 
    -
    =====(of a literary style etc.) turgidand dull.=====
     
    - 
    -
    =====Stodgily adv. stodginess n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stodgy stodgy] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[banausic]] , [[boring]] , [[dim]] , [[dreary]] , [[formal]] , [[heavy]] , [[labored]] , [[monotonous]] , [[pedantic]] , [[pedestrian]] , [[plodding]] , [[ponderous]] , [[staid]] , [[tedious]] , [[turgid]] , [[unexciting]] , [[unimaginative]] , [[uninspired]] , [[uninteresting]] , [[weighty]] , [[arid]] , [[aseptic]] , [[colorless]] , [[drab]] , [[dry]] , [[earthbound]] , [[flat]] , [[flavorless]] , [[lackluster]] , [[lifeless]] , [[lusterless]] , [[matter-of-fact]] , [[prosaic]] , [[spiritless]] , [[sterile]] , [[gelatinous]] , [[blocky]] , [[chunky]] , [[compact]] , [[dumpy]] , [[heavyset]] , [[squat]] , [[stubby]] , [[stumpy]] , [[thick]] , [[thickset]] , [[blah]] , [[distended]] , [[dull]] , [[indigestible]] , [[lumpish]] , [[pompous]] , [[prim]] , [[starchy]] , [[sticky]] , [[stuffed]] , [[stuffy]] , [[tacky]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adventurous]] , [[exciting]] , [[ready]] , [[willing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´stɔdʒi/

    Thông dụng

    Tính từ (thông tục)

    Khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)
    Quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn)
    Ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X