-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sɑ:'kæstik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::một giọng nói châm chọc::một giọng nói châm chọc- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- =====Scornful,contumelious,derisive,derisory,ridiculing,bitter, biting, cutting,trenchant,incisive,acrimonious,acerbic,acid,acidic,acidulous,harsh,acrid,aspersive,venomous,poisonous,virulent,spiteful,malicious,malefic,malevolent,satiric(al),ironic(al),cynical,disdainful,mocking,contemptuous,critical,censorious,captious,carping,cavilling,sardonic,scathing,caustic,nasty: I don't think heknows how hurtful his sarcastic remarks can be.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[acerb]] , [[acerbic]] , [[acid]] , [[acrimonious]] , [[arrogant]] , [[austere]] , [[backhanded]] , [[biting]] , [[bitter]] , [[brusque]] , [[captious]] , [[carping]] , [[caustic]] , [[chaffing]] , [[contemptuous]] , [[contumelious]] , [[corrosive]] , [[cussed]] , [[cutting]] , [[cynical]] , [[derisive]] , [[disillusioned]] , [[disparaging]] , [[disrespectful]] , [[evil]] , [[hostile]] , [[irascible]] , [[ironical]] , [[mean]] , [[mordant]] , [[needling]] , [[offensive]] , [[ornery ]]* , [[salty]] , [[sardonic]] , [[satirical]] , [[saucy ]]* , [[scorching]] , [[scornful]] , [[scurrilous]] , [[severe]] , [[sharp]] , [[smart-alecky]] , [[snarling]] , [[sneering]] , [[taunting]] , [[trenchant]] , [[twitting]] , [[weisenheiming]] , [[jeering]] , [[mocking]] , [[satiric]] , [[scoffing]] , [[ironic]] , [[sassy]] , [[snide]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[kind]] , [[nice]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerb , acerbic , acid , acrimonious , arrogant , austere , backhanded , biting , bitter , brusque , captious , carping , caustic , chaffing , contemptuous , contumelious , corrosive , cussed , cutting , cynical , derisive , disillusioned , disparaging , disrespectful , evil , hostile , irascible , ironical , mean , mordant , needling , offensive , ornery * , salty , sardonic , satirical , saucy * , scorching , scornful , scurrilous , severe , sharp , smart-alecky , snarling , sneering , taunting , trenchant , twitting , weisenheiming , jeering , mocking , satiric , scoffing , ironic , sassy , snide
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ