-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong ứng xử, tr...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tempərəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 13: ::phong trào vận động hạn chế rượu::phong trào vận động hạn chế rượu- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====(self-)restraint, moderation, (self-)control, forbearance,(self-)discipline, continence: Temperance is one of the fourcardinal virtues, alongside justice, prudence, and fortitude. 2abstemiousness, teetotalism, abstinence, sobriety, Rechabitism;prohibition: We have always preached temperance to ourchildren.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====Moderation or self-restraint esp. in eating and drinking.2 a total or partial abstinence from alcoholic drink. b(attrib.) advocating or concerned with abstinence. [ME f. AFtemperaunce f. L temperantia (as TEMPER)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=temperance temperance] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=temperance temperance]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====noun=====+ :[[abnegation]] , [[abstemiousness]] , [[asceticism]] , [[astringency]] , [[austerity]] , [[conservatism]] , [[constraint]] , [[continence]] , [[control]] , [[discretion]] , [[eschewal]] , [[forbearance]] , [[forgoing]] , [[frugality]] , [[golden mean ]]* , [[happy medium ]]* , [[measure]] , [[moderateness]] , [[moderation]] , [[moderatism]] , [[mortification]] , [[prohibition]] , [[prudence]] , [[reasonableness]] , [[refrainment]] , [[restraint]] , [[sacrifice]] , [[self-control]] , [[self-denial]] , [[self-deprivation]] , [[self-discipline]] , [[soberness]] , [[sobriety]] , [[stoicism]] , [[teetotalism]] , [[uninebriation]] , [[unintoxication]] , [[abstinence]] , [[dryness]] , [[abstention]] , [[composure]] , [[consistency]] , [[mediocrity]] , [[nephalism]] , [[sophrosyne]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[excess]] , [[intemperance]] , [[wildness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abnegation , abstemiousness , asceticism , astringency , austerity , conservatism , constraint , continence , control , discretion , eschewal , forbearance , forgoing , frugality , golden mean * , happy medium * , measure , moderateness , moderation , moderatism , mortification , prohibition , prudence , reasonableness , refrainment , restraint , sacrifice , self-control , self-denial , self-deprivation , self-discipline , soberness , sobriety , stoicism , teetotalism , uninebriation , unintoxication , abstinence , dryness , abstention , composure , consistency , mediocrity , nephalism , sophrosyne
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ