• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mười nghìn===== =====Vô số===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gấp vạn lần đơn vị c...)
    Hiện nay (09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈmɪriəd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Vô số=====
    =====Vô số=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====gấp vạn lần đơn vị cơ bản=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=myriad myriad] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Literary=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An indefinitely great number.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tenthousand.=====
    +
    -
    =====Adj. of an indefinitely great number. [LL miriasmiriad- f. Gk murias -ados f. murioi 10,000]=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====gấp vạn lần đơn vị cơ bản=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[countless]] , [[endless]] , [[gobs]] , [[heaping]] , [[immeasurable]] , [[incalculable]] , [[infinite]] , [[multiple]] , [[multitudinous]] , [[no end of]] , [[numberless]] , [[thousand-and-one]] , [[uncounted]] , [[untold]] , [[variable]] , [[legion]] , [[numerous]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[army]] , [[flood]] , [[heap]] , [[horde]] , [[host]] , [[loads]] , [[mint]] , [[mountain ]]* , [[multitude]] , [[oodles ]]* , [[scores]] , [[slew]] , [[stacks]] , [[swarm]] , [[thousands]] , [[countless]] , [[endless]] , [[innumerable]] , [[legion]] , [[lots]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[calculable]] , [[limited]] , [[measurable]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[little]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈmɪriəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mười nghìn
    Vô số

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gấp vạn lần đơn vị cơ bản

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calculable , limited , measurable
    noun
    little

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X