-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)===== ::pertinent [[quest...)(sửa lỗi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pə:tinənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)==========Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...)=====+ ===== phù hợp, có liên quan=====+ ::[[Please]] [[keep]] [[your]] [[comments]] [[pertinent]] [[to]] [[the]] [[topic]] [[under]] [[discussion]]+ :: Xin vui lòng đưa ra các nhận xét có liên quan tới chủ đề đang thảo luận::[[pertinent]] [[question]]::[[pertinent]] [[question]]::câu hỏi đúng chỗ::câu hỏi đúng chỗDòng 17: Dòng 13: ::những lời bình luận thích đáng::những lời bình luận thích đáng- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thích hợp, đáng=====- - == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đáng=====- - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thích ứng=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Pertaining, appropriate, fitting, suitable, apt, relevant,germane, apropos, apposite: Try to keep your comments pertinentto the subject under discussion.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====(often foll. by to) relevant to the matter in hand;apposite.=====- - =====To the point.=====- =====Pertinence n. pertinency n.pertinently adv. [ME f. OF pertinent or L pertinere (asPERTAIN)]=====+ ==Chuyên ngành==- ==Tham khảochung ==+ === Toán & tin ===+ =====thích hợp, đáng=====+ === Xây dựng===+ =====đáng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====thích ứng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[admissible]] , [[ad rem]] , [[applicable]] , [[apposite]] , [[appropriate]] , [[apropos]] , [[apt]] , [[connected]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[germane]] , [[kosher ]]* , [[legit]] , [[material]] , [[on target]] , [[on the button]] , [[on the nose ]]* , [[opportune]] , [[pat ]]* , [[pertaining]] , [[proper]] , [[related]] , [[right on]] , [[to the point]] , [[to the purpose]] , [[categorical]] , [[commensurate]] , [[congruent]] , [[felicitous]] , [[proportional]] , [[proportionate]] , [[relative]] , [[relevant]] , [[suitable]] , [[timely]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inappropriate]] , [[irrelevant]] , [[unsuitable]] , [[impertinent]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pertinent pertinent] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pertinent pertinent] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pertinent pertinent] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admissible , ad rem , applicable , apposite , appropriate , apropos , apt , connected , fit , fitting , germane , kosher * , legit , material , on target , on the button , on the nose * , opportune , pat * , pertaining , proper , related , right on , to the point , to the purpose , categorical , commensurate , congruent , felicitous , proportional , proportionate , relative , relevant , suitable , timely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ