-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi===== =====Don't get excited!===== =====Hãy bình tĩ...)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɪkˈsaɪtɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi==========Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi=====- =====Don't get excited!=====+ ::Don't [[get]] [[excited]]!- + - =====Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!=====+ - == Điện lạnh==+ ::Hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị kích thích=====+ - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ::My [[sister]] [[and]] [[I]] are [[excited]]- ===Adj.===+ - =====(a)roused, stirred (up), stimulated, agitated,disturbed, perturbed, upset, worked up, wrought up, wound up,keyed up, overwrought, discomposed, disconcerted, discomfited,nervous, edgy, on edge, uneasy, flustered, ruffled, fidgety,frantic, frenetic, aflame, feverish, frenzied, hysterical,beside oneself, Colloq itchy, (all) hot and bothered, high, on ahigh, off the deep end, out of one's mind:Turner was in a veryexcited state by the time the police arrived. Don't get soexcited just because he called you a name. 2 ardent, zealous,impassioned, passionate, eager, energized, energetic, active,brisk, animated, lively, spirited, fervid, fervent, vehement,stimulated, enthusiastic, galvanized, electrified, intoxicated,Colloq turned on:The excited children scrambled into the boat.She becomes excited listening to rock 'n' roll.=====+ ::Chị tôi và tôi rất nóng lòng- ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=excited excited] : National Weather Service+ === Điện lạnh===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=excited&submit=Search excited] : amsglossary+ =====bị kích thích=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=excited excited]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=excited excited] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[aflame]] , [[agitated]] , [[animated]] , [[annoyed]] , [[aroused]] , [[awakened]] , [[beside oneself ]]* , [[charged]] , [[delighted]] , [[discomposed]] , [[disconcerted]] , [[disturbed]] , [[eager]] , [[enthusiastic]] , [[feverish]] , [[fired up]] , [[frantic]] , [[high ]]* , [[hot ]]* , [[hot and bothered ]]* , [[hyperactive]] , [[hysterical]] , [[in a tizzy]] , [[inflamed]] , [[juiced up]] , [[jumpy ]]* , [[keyed up]] , [[moved]] , [[nervous]] , [[on edge ]]* , [[on fire]] , [[overwrought]] , [[passionate]] , [[piqued]] , [[provoked]] , [[roused]] , [[ruffled]] , [[steamed up]] , [[stimulated]] , [[stirred]] , [[thrilled]] , [[tumultous]]/tumultuous , [[wild]] , [[wired ]]* , [[worked up]] , [[zipped up]] , [[atingle]] , [[agitato]] , [[agog]] , [[atwitter]] , [[berserk]] , [[delirious]] , [[ecstatic]] , [[effervescent]] , [[elated]] , [[excitable]] , [[excitatory]] , [[exuberant]] , [[febrile]] , [[fevered]] , [[frenetic]] , [[frenzied]] , [[gaga]] , [[heated]] , [[hectic]] , [[hot]] , [[ignitable]] , [[orgasmic]] , [[orgiastic]] , [[perturbed]] , [[provocative]] , [[rapturous]] , [[riotous]] , [[skittish]] , [[stimulatory]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bored]] , [[calm]] , [[composed]] , [[easy-going]] , [[laid-back]] , [[unenthused]] , [[unenthusiastic]] , [[unexcited]] , [[uninspired]] , [[nonchalant]] , [[serene]] , [[tranquil]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aflame , agitated , animated , annoyed , aroused , awakened , beside oneself * , charged , delighted , discomposed , disconcerted , disturbed , eager , enthusiastic , feverish , fired up , frantic , high * , hot * , hot and bothered * , hyperactive , hysterical , in a tizzy , inflamed , juiced up , jumpy * , keyed up , moved , nervous , on edge * , on fire , overwrought , passionate , piqued , provoked , roused , ruffled , steamed up , stimulated , stirred , thrilled , tumultous/tumultuous , wild , wired * , worked up , zipped up , atingle , agitato , agog , atwitter , berserk , delirious , ecstatic , effervescent , elated , excitable , excitatory , exuberant , febrile , fevered , frenetic , frenzied , gaga , heated , hectic , hot , ignitable , orgasmic , orgiastic , perturbed , provocative , rapturous , riotous , skittish , stimulatory
Từ trái nghĩa
adjective
- bored , calm , composed , easy-going , laid-back , unenthused , unenthusiastic , unexcited , uninspired , nonchalant , serene , tranquil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ