-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn===== =====Cái được ưa thích hơn===== =====Sự thi...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'prefərəns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn=====+ =====Sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích==========Cái được ưa thích hơn==========Cái được ưa thích hơn=====Dòng 20: Dòng 13: =====(thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)==========(thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)=====- ::[[in]] [[preference]] [[to]] [[somebody/something]]+ ::[[in]] [[preference]] [[to]] [[somebody]]/[[something]]::hơn là ai/cái gì::hơn là ai/cái gì- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự ưu đãi=====+ - ==Toán&tin==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự ưu đãi=====- =====sở thích=====+ === Toán & tin ===+ =====sở thích=====''Giải thích VN'': Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.''Giải thích VN'': Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.::[[call]] [[preference]]::[[call]] [[preference]]::sở thích gọi::sở thích gọi- =====sự thích hơn=====+ =====sự thích hơn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chế độ ưu đãi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chế độ ưu đãi=====+ - + - =====người hay vật được ưa thích=====+ - + - =====quyền ưu tiên=====+ - + - =====sự ưu đãi=====+ - + - =====sự ưu thích=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preference preference] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=preference&searchtitlesonly=yes preference] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Favourite, choice, selection, desire, option, pick: Mypreference is the Dover sole meuniŠre.=====+ - + - =====Partiality,proclivity, prejudice, favouritism, predilection, liking, fancy,predisposition, bent, inclination, leaning: She shows a markedpreference for short men.=====+ - ==Oxford==+ =====người hay vật được ưa thích=====- ===N.===+ - =====The act or an instance of preferring or being preferred.2 a thing preferred.=====+ =====quyền ưu tiên=====- =====A the favouring of one person etc.before others. b Commerce the favouring of one country byadmitting its products at a lower import duty.=====+ =====sự ưu đãi=====- =====Law a priorright,esp. to the paymentofdebts.=====+ =====sự ưu thích=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alternative]] , [[choice]] , [[cup of tea ]]* , [[desire]] , [[druthers]] , [[election]] , [[favorite]] , [[flash ]]* , [[groove]] , [[inclination]] , [[option]] , [[partiality]] , [[pick]] , [[predilection]] , [[prepossession]] , [[propensity]] , [[say]] , [[say so]] , [[selection]] , [[top]] , [[weakness]] , [[advancement]] , [[advantage]] , [[elevation]] , [[favoritism]] , [[first place]] , [[precedence]] , [[preferment]] , [[prelation]] , [[pride of place]] , [[priority]] , [[promotion]] , [[upgrading]] , [[partialness]] , [[appetite]] , [[fondness]] , [[relish]] , [[antecedence]] , [[bias]] , [[cup of tea]] , [[discrimination]] , [[like]] , [[predisposition]] , [[prejudice]] , [[want]] , [[wish]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[last choice]] , [[rejection]] , [[disfavor]] , [[equality]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
sở thích
Giải thích VN: Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.
- call preference
- sở thích gọi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternative , choice , cup of tea * , desire , druthers , election , favorite , flash * , groove , inclination , option , partiality , pick , predilection , prepossession , propensity , say , say so , selection , top , weakness , advancement , advantage , elevation , favoritism , first place , precedence , preferment , prelation , pride of place , priority , promotion , upgrading , partialness , appetite , fondness , relish , antecedence , bias , cup of tea , discrimination , like , predisposition , prejudice , want , wish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ