-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sɔ:s</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: =====(thông tục) cư xử thô lỗ, cư xử thiếu lễ độ (với ai)==========(thông tục) cư xử thô lỗ, cư xử thiếu lễ độ (với ai)=====- ==Xây dựng==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Sauced]]- =====đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)=====+ *Ving: [[Saucing]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nêm nước sốt=====+ === Xây dựng===+ =====đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)=====+ === Kinh tế ===+ =====nêm nước sốt=====- =====nước sốt=====+ =====nước sốt=====::[[bread]] [[sauce]]::[[bread]] [[sauce]]::nước sốt cô đặc::nước sốt cô đặcDòng 76: Dòng 71: ::[[wine]] [[sauce]]::[[wine]] [[sauce]]::nước sốt có rượu vang::nước sốt có rượu vang- =====quả nghiền nhỏ=====+ =====quả nghiền nhỏ=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sauce sauce] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[coulis]] , [[dip]] , [[dressing]] , [[flavoring]] , [[gravy]] , [[jus]] , [[relish]] , [[topping]] , [[assumption]] , [[audaciousness]] , [[audacity]] , [[boldness]] , [[brashness]] , [[brazenness]] , [[cheek]] , [[cheekiness]] , [[chutzpah]] , [[discourtesy]] , [[disrespect]] , [[effrontery]] , [[face]] , [[familiarity]] , [[forwardness]] , [[gall]] , [[impertinence]] , [[impudency]] , [[incivility]] , [[insolence]] , [[nerve]] , [[nerviness]] , [[overconfidence]] , [[pertness]] , [[presumptuousness]] , [[pushiness]] , [[rudeness]] , [[sassiness]] , [[sauciness]] , ([[low]]) sauciness , [[condiment]] , [[flavor]] , [[rudenes]] , [[seasoning]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh ==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[talk back]] , [[talk up]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Gravy, condiment: That sauce on the meat was trulydelicious.=====+ - + - =====Impertinence,sauciness,impudence, audacity,insolence, brazenness,pertness, disrespect,disrespectfulness,Colloq cheek,cheekiness,lip,back talk,backchat,brass,nerve,gall,Slang crust,US and Canadian sass, sassiness: Shehad the sauce to tell me to pay at once or get out.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Any of various liquid or semi-solidpreparations taken as a relish with food; the liquid constituentof a dish(mint sauce; tomato sauce; chicken in a lemon sauce).2 something adding piquancy or excitement.=====+ - + - =====Colloq. impudence,impertinence,cheek.=====+ - + - =====US stewed fruit etc. eaten as dessert orused as a garnish.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Colloq. be impudent to; cheek.=====+ - + - =====Archaic a season with sauce or condiments. b add excitement to.=====+ - + - =====Sauceless adj.[ME f. OFult. f. L salsus f. salere sals- to salt f. sal salt]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kinh tế
nước sốt
- bread sauce
- nước sốt cô đặc
- chilli sauce
- nước sốt cay
- horseradish sauce
- nước sốt có lạc
- hot (spices) sauce
- nước sốt cay
- mint sauce
- nước sốt có bạc hà
- mushroom sauce
- nước sốt có nấm
- packed tomato sauce
- đóng hộp nước sốt cà chua
- pepper sauce
- nước sốt từ ớt
- pureed sauce
- nước sốt dạng đặc
- soy (bean) sauce
- nước sốt đậu tương
- sweet-sour sauce
- nước sốt chua ngọt
- wine sauce
- nước sốt có rượu vang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coulis , dip , dressing , flavoring , gravy , jus , relish , topping , assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , (low) sauciness , condiment , flavor , rudenes , seasoning
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ