-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp===== =====( + with, to) sự tuân theo; sự y theo==...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'fɔ:miti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 13: =====Sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)==========Sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====sự giữ nguyên hình=====+ =====(thống kê ) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan=====- + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tínhconfooc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự phù hợp=====+ - + - =====sự tuân thủ=====+ - + - =====sự tương quan=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(often foll. by to, with) action or behaviour inaccordance with established practice; compliance.=====+ - =====(oftenfoll. by to, with) correspondence in form or manner; likeness,agreement.=====- =====Brit. compliance with the practices of the Churchof England. [ME f. OF conformit‚ or LL conformitas (asconform)]=====+ === Xây dựng===+ =====sự giữ nguyên hình=====+ === Điện lạnh===+ =====tính confooc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự phù hợp=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự tuân thủ=====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=conformity&x=0&y=0 conformity] : Search MathWorld+ =====sự tương quan=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conformity conformity] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acquiescence]] , [[allegiance]] , [[assent]] , [[consent]] , [[conventionality]] , [[docility]] , [[obedience]] , [[observance]] , [[orthodoxy]] , [[resignation]] , [[submission]] , [[willingness]] , [[accord]] , [[affinity]] , [[agreement]] , [[coherence]] , [[conformance]] , [[congruity]] , [[consistency]] , [[consonance]] , [[likeness]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[accordance]] , [[chime]] , [[conformation]] , [[congruence]] , [[correspondence]] , [[harmonization]] , [[harmony]] , [[keeping]] , [[decorum]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[difference]] , [[fight]] , [[noncomformity]] , [[refusal]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[nonconformity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , allegiance , assent , consent , conventionality , docility , obedience , observance , orthodoxy , resignation , submission , willingness , accord , affinity , agreement , coherence , conformance , congruity , consistency , consonance , likeness , resemblance , similarity , accordance , chime , conformation , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , decorum
Từ trái nghĩa
noun
- difference , fight , noncomformity , refusal , disagreement , discord , nonconformity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ