• (Khác biệt giữa các bản)
    (Con trai của bố mẹ)
    Hiện nay (08:12, ngày 13 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    ::[[a]] [[son]] [[of]] [[the]] [[soil]]
    ::[[a]] [[son]] [[of]] [[the]] [[soil]]
    ::con trai của đất (tức là người theo cha mình công việc đồng ruộng)
    ::con trai của đất (tức là người theo cha mình công việc đồng ruộng)
     +
    ::[[son]] [[in]] [[law]]
     +
    ::con rể
    =====(cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé)=====
    =====(cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé)=====
    Dòng 27: Dòng 22:
    ====='What's the matter with you, son? ' asked the doctor=====
    ====='What's the matter with you, son? ' asked the doctor=====
    -
    ====='Nào có việc gì thế, con? ' bác sĩ hỏi=====
    +
    ::Nào có việc gì thế, con? ' bác sĩ hỏi
    -
    ::[[listen]], [[son]], [[don't]] [[start]] [[giving]] [[me]] [[orders]]
    +
    =====listen, son, don't start giving me orders=====
    ::này thằng nhãi hãy nghe đây, đừng có giở trò bắt đầu ra lệnh cho tao đấy
    ::này thằng nhãi hãy nghe đây, đừng có giở trò bắt đầu ra lệnh cho tao đấy
    =====( the Son) Chúa Giê-su; Chúa Con=====
    =====( the Son) Chúa Giê-su; Chúa Con=====
    ::[[the]] [[Father]], [[the]] [[Son]] [[and]] [[the]] [[Holy]] [[Spirit]]
    ::[[the]] [[Father]], [[the]] [[Son]] [[and]] [[the]] [[Holy]] [[Spirit]]
    -
    ::Cha, Con và Thánh thần
    +
    ::Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh thần
    ::[[the]] [[Son]] [[of]] [[Man]]; [[the]] [[Son]] [[of]] [[God]]
    ::[[the]] [[Son]] [[of]] [[Man]]; [[the]] [[Son]] [[of]] [[God]]
    ::Chúa Giê su
    ::Chúa Giê su
    Dòng 43: Dòng 38:
    ::người đáng ghét; con hoang
    ::người đáng ghét; con hoang
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=son son] : Corporateinformation
    +
    :[[filial]] , [[sibling]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=son son] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]] [[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[ben]] , [[boy]] , [[child]] , [[descendant]] , [[disciple]] , [[fils]] , [[heir]] , [[lad]] , [[male]] , [[native]] , [[offspring]] , [[relative]] , [[sibling]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /sʌn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con trai của bố mẹ
    I have a son and two daughters
    tôi có một con trai và hai con gái
    he his father's son
    nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó
    Con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..)
    one of France's most famous sons
    một trong những người con nổi tiếng nhất của nước Pháp
    a son of the soil
    con trai của đất (tức là người theo cha mình công việc đồng ruộng)
    son in law
    con rể
    (cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé)
    'What's the matter with you, son? ' asked the doctor
    Nào có việc gì thế, con? ' bác sĩ hỏi
    listen, son, don't start giving me orders
    này thằng nhãi hãy nghe đây, đừng có giở trò bắt đầu ra lệnh cho tao đấy
    ( the Son) Chúa Giê-su; Chúa Con
    the Father, the Son and the Holy Spirit
    Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh thần
    the Son of Man; the Son of God
    Chúa Giê su
    son of Mars
    chiến sĩ, quân lính
    the sons of men
    nhân loại
    a son of a bitch
    người đáng ghét; con hoang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    filial , sibling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X