• (Khác biệt giữa các bản)
    (hành khách)
    Hiện nay (01:03, ngày 12 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pæsindʤə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::xe lửa chở hành khách
    ::xe lửa chở hành khách
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====hành khách=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====hành khách=====
    ::high-speed [[passenger]] [[train]]
    ::high-speed [[passenger]] [[train]]
    ::tàu (chở hành khách) tốc hành
    ::tàu (chở hành khách) tốc hành
    Dòng 48: Dòng 42:
    ::[[road]] [[passenger]] [[transport]]
    ::[[road]] [[passenger]] [[transport]]
    ::vận chuyển hành khách đường bộ
    ::vận chuyển hành khách đường bộ
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====hành khách=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hành khách=====
    +
    ::[[aircraft]] [[passenger]] [[insurance]]
    ::[[aircraft]] [[passenger]] [[insurance]]
    ::bảo hiểm hành khách máy bay
    ::bảo hiểm hành khách máy bay
    Dòng 92: Dòng 83:
    ::hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)
    ::hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)
    -
    =====hành khách đi tàu, xe, máy bay=====
    +
    =====hành khách đi tàu, xe, máy bay=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ################
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[commuter]] , [[customer]] , [[excursionist]] , [[fare ]]* , [[hitchhiker]] , [[patron]] , [[pilgrim]] , [[rider]] , [[tourist]] , [[traveler]] , [[voyager]] , [[wanderer]] , [[wayfarer]] , [[fare]] , [[stowaway]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[driver]]
    -
    =====A traveller in or on a public or private conveyance (otherthan the driver, pilot, crew, etc.).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a member of ateam, crew, etc., who does no effective work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) forthe use of passengers (passenger seat).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'pæsindʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hành khách (đi tàu xe...)
    (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém kém hiệu quả (của tổ, đội...)
    ( định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
    a passenger boat
    tàu thuỷ chở hành khách
    a passenger train
    xe lửa chở hành khách

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hành khách
    high-speed passenger train
    tàu (chở hành khách) tốc hành
    passenger car
    toa xe chở hành khách
    passenger elevator
    thang máy chở hành khách
    passenger elevator
    thang máy hành khách
    passenger lift
    thang máy chở hành khách
    passenger platform
    sân ga hành khách
    passenger platform
    sân ga hành khách (nhà ga)
    passenger station
    ga hành khách
    passenger traffic
    giao thông hành khách
    passenger train
    tàu chở hành khách
    passenger transport
    vận tải hành khách
    road passenger transport
    vận chuyển hành khách đường bộ

    Kinh tế

    hành khách
    aircraft passenger insurance
    bảo hiểm hành khách máy bay
    Airline Passenger of the USA
    chức những hành khách hàng không Hoa Kỳ
    cargo and passenger ship
    tàu hành khách
    motor vehicle passenger insurance
    bảo hiểm hành khách xe hơi
    passenger accommodation
    thiết bị tiếp đãi hành khách
    passenger fare
    giá vé hành khách
    passenger insurance
    bảo hiểm hành khách
    passenger liability insurance
    bảo hiểm trách nhiệm hành khách
    passenger list
    danh sách hành khách (tàu, máy bay)
    passenger mile
    dặm hành khách
    passenger mile
    dặm khách (đoạn đường chở một hành khách đi qua một dặm Anh)
    passenger name record
    hồ sơ danh sách hành khách
    passenger service agent
    nhân viên hướng dẫn hành khách
    passenger service representative
    nhân viên phục vụ hành khách
    pseudo passenger name record
    giả bản ghi tên hành khách
    revenue passenger mile
    dặm hành khách có doanh thu
    stand-by passenger
    hành khách chờ chuyến bay
    stand-by passenger
    hành khách trên danh sách chờ đi (máy bay)
    transfer passenger
    hành khách quá cảnh, sang chuyến (máy bay)
    hành khách đi tàu, xe, máy bay

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    driver[[Thể_loại:Từ điển Oxford]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X