• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (08:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bækslaid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    * PP: [[backslid]]
    * PP: [[backslid]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.intr.===
     
    -
    =====(past -slid; past part. -slid or -slidden) relapseinto bad ways or error.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Backslider n.=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[apostatize]] , [[deviate]] , [[fall from grace]] , [[lapse]] , [[leave the straight and narrow]] , [[relapse]] , [[revert]] , [[sin]] , [[slip]] , [[regress]] , [[retrogress]] , [[break faith]] , [[degenerate]] , [[desert]] , [[deteriorate]] , [[ebb]] , [[fade]] , [[fail]] , [[fall]] , [[fall away]] , [[falter]] , [[fizzle]] , [[flag]] , [[flop]] , [[lessen]] , [[recidivate]] , [[renege]] , [[retrograde]] , [[return]] , [[sink]] , [[slump]] , [[wane]] , [[weaken]] , [[worsen]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[backsliding]] , [[recidivation]] , [[recidivism]] , [[relapse]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'bækslaid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tái phạm, lại sa ngã

    Hình Thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X